Danh mục غير متوفر بشكل مؤقت.
Công chức غير متوفر بشكل مؤقت.
Vui lòng chọn mẫu hiển thị
Vui lòng chọn mẫu hiển thị

Giá vật liệu xây dựng tháng 7 năm 2014 trên địa bàn tỉnh

Font size : A- A A+


STT Loại vật liệu ĐVT

Giá gốc (đồng)

Ghi chú
I Xi măng      
1 Xi măng bao PCB40 Cosevco Sông Gianh kg 1.537 Tại Đồng Hới và TT các huyện, thị xã
2 Xi măng rời PCB40 Cosevco Sông Gianh kg 1.401 - nt -
3 Xi măng bao PCB30 Hải Vân kg 1.150 - nt -
4 Xi măng bao PCB40 Hải Vân kg 1.205 - nt -
II Cát xây dựng      
5 Cát vàng xây dựng m3 80.000 Tại Mỹ Thủy - Lệ Thủy
6 Cát vàng xây dựng m3 90.000 Tại Lương Ninh - Quảng Ninh
7 Cát vàng xây dựng m3 70.000 Tại khu vực xã Tiến Hóa
8 Cát vàng xây dựng m3 80.000 Mỏ Hoàng Gia - xã Tiến Hóa
9 Cát vàng xây dựng m3 55.000 Mỏ Hà Su - xã Hưng Trạch
III Đá xây dựng      
10 Đá dăm 0,5x1 m3 170.000 Tại mỏ Lèn Áng - Quảng Ninh
11 Đá dăm 1x2 m3 185.000 - nt -
12 Đá dăm 2x4 m3 170.000 - nt -
13 Đá dăm 4x6 m3 160.000 - nt -
14 Đá hộc xanh m3 120.000 - nt -
15 Hỗn hợp dùng để trộn thành cấp phối đá dăm loại 1 m3 150.000 - nt -
16 Hỗn hợp dùng để trộn thành cấp phối đá dăm loại 2 m3 140.000 - nt -
17 Đá dăm 1x2 m3 155.000 Tại Nhà máy XM Áng Sơn - Vạn Ninh
18 Đá dăm 2x4 m3 109.000 - nt -
19 Đá dăm 4x6 m3 109.000 - nt -
20 Đá hộc xanh m3 91.000 - nt -
21 Đá dăm 0,5x1 m3 170.000 Tại Lèn Sầm – Lệ Thủy
22 Đá dăm 1x2 m3 180.000 - nt -
23 Đá dăm 2x4 m3 160.000 - nt -
24 Đá dăm 4x6 m3 150.000 - nt -
25 Đá hộc xanh m3 110.000 - nt -
26 Hỗn hợp dùng để trộn thành cấp phối đá dăm loại 1 m3 150.000 - nt -
27 Hỗn hợp dùng để trộn thành cấp phối đá dăm loại 2 m3 140.000 - nt -
28 Đá dăm 0x0,5 m3 118.000 Tại Lèn Bạc - Lệ Thủy (Cty CPSXVL & XDCT 405)
29 Đá dăm 0x5x1 (đá 5-10mm)(SXBTNN) m3 136.000 - nt -
30 Đá dăm 1x2 (Dmax 1,9 SXBTNN) m3 185.000 - nt -
31 Đá dăm 1x2 (Dmax 2,5 SXBTNN) m3 185.000 - nt -
32 Đá dăm 2x4 m3 141.000 - nt -
33 Đá dăm 4x6 m3 136.000 - nt -
34 Đá hỗn hợp đường sắt 2,5x5 m3 178.000 - nt -
35 Đá dăm 6x8 m3 109.000 - nt -
365 Đá hộc xanh m3 95.000 - nt -
37 Hỗn hợp dùng để trộn thành cấp phối đá dăm loại 1 m3 127.000 - nt -
38 Hỗn hợp dùng để trộn thành cấp phối đá dăm loại 2 m3 118.000 - nt -
39 Đá dăm 1x2 m3 182.000 Tại Lèn Bạc - Lệ Thủy (Cty CPĐTPT Cosevco)
40 Đá dăm 2x4 m3 136.000 - nt -
41 Đá dăm 4x6 m3 109.000 - nt -
42 Đá hộc xanh m3 77.000 - nt -
43 Hỗn hợp dùng để trộn thành cấp phối đá dăm loại 1 m3 118.000 - nt -
44 Hỗn hợp dùng để trộn thành cấp phối đá dăm loại 2 m3 109.000 - nt -
45 Đá dăm 1x2 m3 163.000 Tại Km7+500 Đường 10 xã Ngân Thủy
46 Đá dăm 2x4 m3 118.000 - nt -
47 Đá dăm 4x6 m3 109.000 - nt -
48 Đá hộc xanh m3 82.000 - nt -
49 Đá dăm 1x2 m3 175.000 Tại mỏ Lèn Con - Quảng Ninh
50 Đá dăm 2x4 m3 140.000 - nt -
51 Đá dăm 4x6 m3 125.000 - nt -
52 Đá hộc xanh m3 100.000 - nt -
53 Đá dăm 1x2 m3 170.000 Tại Khe Ngang - Quảng Ninh
54 Đá dăm 2x4 m3 135.000 - nt -
55 Đá dăm 4x6 m3 120.000 - nt -
56 Đá hộc xanh m3 95.000 - nt -
57 Đá dăm 1x2 m3 160.000 Tại Khe Giữa - xã Ngân Thủy
58 Đá dăm 2x4 m3 135.000 - nt -
59 Đá dăm 4x6 m3 125.000 - nt -
60 Đá hộc xanh m3 85.000 - nt -
61 Đá dăm 1x2 m3 160.000 Tại Phúc Trạch - Bố Trạch
62 Đá dăm 2x4 m3 150.000 - nt -
63 Đá dăm 4x6 m3 145.000 - nt -
64 Đá hộc xanh m3 90.000 - nt -
65 Đá Base A (cấp phối đá dăm loại 1) m3 140.000 - nt -
66 Đá Base B (cấp phối đá dăm loại 2) m3 130.000 - nt -
67 Đá dăm 1x2 m3 160.000 Tại Phú Định - Bố Trạch
68 Đá dăm 2x4 m3 150.000 - nt -
69 Đá hộc xanh m3 90.000 - nt -
70 Đá Base A (cấp phối đá dăm loại 1) m3 140.000 - nt -
71 Đá 0x0,5 (đá 0-5mm SXBTNN) m3 170.000 Tại Tiến Hóa - Tuyên Hóa
72 Đá 0,5x1 (đá 5-10mm SXBTNN) m3 170.000 - nt -
73 Đá dăm 1x2 m3 190.000 - nt -
74 Đá dăm 2x4 m3 180.000 - nt -
75 Đá dăm 4x6 m3 160.000 - nt -
76 Đá hộc xanh TC m3 120.000 - nt -
77 Hỗn hợp dùng để trộn thành cấp phối đá dăm loại 1 m3 162.000 - nt -
78 Hỗn hợp dùng để trộn thành cấp phối đá dăm loại 2 m3 152.000 - nt -
79 Đá dăm 0.5x1 m3 145.000 Tại mỏ Lèn Cụt Tai xã Quảng Tiên - Q.Trạch
80 Đá dăm 1x2 m3 190.000 - nt -
81 Đá dăm 2x4 m3 180.000 - nt -
82 Đá dăm 4x6 m3 160.000 - nt -
83 Đá hộc xanh TC m3 120.000 - nt -
84 Hỗn hợp dùng để trộn thành cấp phối đá dăm loại 1 m3 160.000 - nt -
85 Hỗn hợp dùng để trộn thành cấp phối đá dăm loại 2 m3 150.000 - nt -
86 Đá dăm 1x2 m3 160.000 Tại Thuận Hóa - Tuyên Hóa
87 Đá dăm 2x4 m3 140.000 - nt -
88 Đá dăm 4x6 m3 130.000 - nt -
89 Đá hộc xanh TC m3 85.000 - nt -
90 Đá dăm 1x2 m3 163.000 Tại Hương Hóa - Tuyên Hóa
91 Đá dăm 2x4 m3 127.000 - nt -
92 Đá dăm 4x6 m3 120.000 - nt -
93 Đá hộc xanh TC m3 82.000 - nt -
94 Đá dăm 1x2 m3 150.000 Tại Đồng Hóa - Tuyên Hóa
95 Đá dăm 2x4 m3 142.000 - nt -
96 Đá dăm 4x6 m3 131.000 - nt -
97 Đá hộc xanh TC m3 90.000 - nt -
98 Đá dăm 0.5x1 m3 135.000 Tại Hóa Tiến - Minh Hóa
99 Đá dăm 1x2 m3 190.000 - nt -
100 Đá dăm 2x4 m3 170.000 - nt -
101 Đá dăm 4x6 m3 135.000 - nt -
102 Đá hộc xanh TC m3 130.000 - nt -
103 Đá Base A (cấp phối đá dăm loại 1) m3 120.000 - nt -
104 Đá Base B (cấp phối đá dăm loại 2) m3 100.000 - nt -
105 Đá dăm 1x2 m3 190.000 Tại Yên Hóa - Minh Hóa
106 Đá hộc xanh m3 130.000 - nt -
IV Gạch xây dựng     - nt -
107 Gạch tuynel 2 lỗ (6,5x10,5x22) loại A viên 1.045,45 Tại Công ty 1-5
108 Gạch tuynel 4 lỗ (10,5x10,5x22) loại A viên 1.500,00 - nt -
109 Gạch tuynel 6 lỗ (10,5x15x22) loại A viên 2.272,73 - nt -
110 Gạch tuynel 6 lỗ ½ (10,5x15x22) loại A viên 1.454,55 - nt -
111 Gạch đặc tuynel loại A viên 1.909,09 - nt -
112 Gạch tuynel 6 lỗ (10,5x15x22) loại A2 viên 1.909,09 - nt -
113 Gạch tuynel 6 lỗ ½ (10,5x15x22) loại B viên 1.090,91 - nt -
114 Gạch đặc tuynel loại A loại B viên 1.636,36 - nt -
115 Gạch tuynel 2 lỗ (6,5x10x22) viên 1.045,45 Tại Cầu 4 - Đồng Hới
116 Gạch tuynel 4 lỗ (10x10x21) viên 1.500,00 - nt -
117 Gạch tuynel 6 lỗ (10,5x15x21) viên 2.272,73 - nt -
118 Gạch đặc tuynel loại A viên 1.909,09 - nt -
119 Gạch tuynel 2 lỗ A1 (6,5x10x22) viên 909 Tại Phú Thủy - Lệ Thủy
120 Gạch tuynel 6 lỗ A1 (10,5x15x21) viên 2.000 - nt -
121 Gạch tuynel 6 lỗ 1/2 A1 (10,5x15x22) viên 1.272 - nt -
122 Gạch đặc tuynel loại A viên 1.727 - nt -
123 Gạch tuynel 2 lỗ (6,5x10x22) viên 909 Tại Thọ Lộc - Bố Trạch
124 Gạch tuynel 4 lỗ (10,5x10,5x22) viên 1.455 - nt -
125 Gạch tuynel 6 lỗ (10,5x15x22) viên 1.909 - nt -
126 Gạch tuynel 6 lỗ 1/2 (10,5x15x22) viên 1.363,6 - nt -
127 Gạch đặc tuynel loại A viên 1.455 - nt -
128 Gạch tuynel 2 lỗ (6,5x10,5x22) viên 909 Tại Quảng Xuân - Quảng Trạch
129 Gạch tuynel 4 lỗ (10,5x10,5,22) viên 1.409 - nt -
130 Gạch tuynel 6 lỗ (10,5x15x22) viên 2.000 - nt -
131 Gạch tuynel 6 lỗ 1/2 (10,5x15x22) viên 1.273 - nt -
132 Gạch đặc tuynel loại A viên 1.409 - nt -
133 Gạch tuynel 2 lỗ (6,5x10,5x22) viên 1.000 Tại Lê Hóa - Tuyên Hóa
134 Gạch tuynel 4 lỗ (10,5x10,5x22) viên 1.640 - nt -
135 Gạch tuynel 6 lỗ (10,5x15x22) viên 2.140 - nt -
136 Gạch tuynel 6 lỗ 1/2 (10,5x15x22) viên 1.640 - nt -
137 Gạch đặc tuynel loại A viên 1.640 - nt -
138 Gạch 6 lỗ không nung (95x130x200) viên 2.200 Tại Đồng Hới và TT các huyện, thị xã
139 Gạch lát Terrazzo không nung (300x300) m2 85.000 - nt -
140 Gạch lát Terrazzo không nung (400x400) m2 88.000 - nt -
141 Gạch đặc không nung (60x105x220) viên 1.181,8 Tại Quảng Xuân, Quảng Trạch
142 Gạch 2 vách 3 lỗ (190x150x300) m2 5.181,8 - nt -
143 Gạch 3 vách 4 lỗ (190x200x400) m2 7.727,2 - nt -
V Gạch, ốp lát      
V.1 Gạch men Cosevco     Tại Đồng Hới và TT các huyện, thị xã
144 Loại A1 KT 40x40cm nhóm I: T478, T464, T470, D481, D491, D01, D11, D12, D21, D24, D25, D28 m2 68.000 - nt -
145 Loại A KT 40x40cm nhóm I: T478, T464, T470, D481, D491, D01, D11, D12, D21, D24, D25, D28 m2 65.000 - nt -
146 Loại B KT 40x40cm nhóm I: T478, T464, T470, D481, D491, D01, D11, D12, D21, D24, D25, D28 m2 61.000 - nt -
147 Loại A1 KT 40x40cm nhóm II: T490, T472, D18, D19, D20, D22, D23, D26, D27, D32, D09 m2 70.000 - nt -
148 Loại A KT 40x40 cm nhóm II: T490, T472, D18, D19, D20, D22, D23, D26, D27, D32, D09 m2 67.000 - nt -
149 Loại B KT 40x40cm nhóm II: T490, T472, D18, D19, D20, D22, D23, D26, D27, D32, D09 m2 61.000 - nt -
150 Loại A1 KT 40x40cm nhóm III: D29, D30, D31 m2 72.000 - nt -
151 Loại A KT 40x40cm nhóm III: D29, D30, D31 m2 69.000 - nt -
152 Loại B KT 40x40cm nhóm III: D29, D30, D31 m2 61.000 - nt -
153 Loại A1 màu đỏ boóc đô KT 40x40cm: D08 m2 92.000 - nt -
154 Loại A màu đỏ boóc đô KT 40x40cm: D08 m2 89.000 - nt -
155 Loại B màu đỏ boóc đô KT 40x40cm: D08 m2 85.000 - nt -
156 Gạch lát sân vườn loại A1: S01, S02, S04, S06, S07, S08, S09 m2 82.000 - nt -
157 Gạch lát sân vườn loại A: S01, S02, S04, S06, S07, S08, S09 m2 79.000 - nt -
158 Gạch lát sân vườn loại B: S01, S02, S04, S06, S07, S08, S09 m2 75.000 - nt -
159 Gạch lát sân vườn loại A1: S05 m2 62.000 - nt -
160 Gạch lát sân vườn loại A: S05 m2 59.000 - nt -
161 Loại A1 KT 50x50cm nhóm màu thường: D517, D518, D519, D520, D521, D522, D523 m2 84.000 - nt -
162 Loại A KT 50x50cm nhóm màu thường: D517, D518, D519, D520, D521, D522, D523 m2 78.000 - nt -
163 Loại B KT 50x50cm nhóm màu thường: D517, D518, D519, D520, D521, D522, D523 m2 65.000 - nt -
164 Loại A1 KT 50x50cm nhóm vân gỗ: D524, D525, D526 m2 87.000 - nt -
165 Loại A KT 50x50cm nhóm vân gỗ: D524, D525, D526 m2 81.000 - nt -
166 Loại B KT 50x50cm nhóm vân gỗ: D524, D525, D526 m2 65.000 - nt -
V.2 Gạch lát Viglacera     Tại Đồng Hới và TT các huyện, thị xã
167 Gạch lát Ceramic Viglacera 500x500 (Loại G501 …G508;H502; M503 … M506; M509 … M512; V504 … V507; V514 … V522) m2 114.500 - nt -
168 Gạch lát Ceramic Viglacera 500x500 (Loại V523, V525 …V528; M507) m2 120.000 - nt -
169 Gạch lát Ceramic Viglacera 400x400 (Loại G402, 403,407; H401,402,404,406,416; M405, 406,414…417; V401…406;V408,409) m2 90.000 - nt -
170 Gạch lát Ceramic Viglacera 400x400 (Loại M423, 424) m2 93.600 - nt -
171 Gạch lát Ceramic Viglacera 400x400 (Loại Teracotta: D401,402,403) m2 120.000 - nt -
172 Gạch lát Granit Viglacera muối tiêu 600x600 bóng (B01,B02) m2 154.500 - nt -
173 Gạch lát Granit Viglacera muối tiêu 600x600 bóng (B14,B32) m2 222.000 - nt -
174 Gạch lát Granit Viglacera muối tiêu phủ men 600x600 (M01, 02,15,42,45) m2 180.000 - nt -
175 Gạch lát Granit Viglacera muối tiêu phủ men 500x500 (M01, 02,12,15,42) m2 173.000 - nt -
176 Gạch lát Granit Viglacera muối tiêu phủ men 400x400 (M01, 02,12) m2 135.000 - nt -
177 Gạch lát Granit Viglacera muối tiêu phủ men 400x400 (M15,42,45) m2 144.000 - nt -
178 Gạch men chống trơn Viglacera Thăng Long 25x25 (PM07, 33,34,46,52;QN2502, 2504;N2503,2506) A1 m2 86.000 - nt -
179 Gạch men chống trơn Viglacera Thăng Long 25x25 (PM07, 33,34,46,52;QN2502, 2504;N2503,2506) A2 m2 80.000 - nt -
180 Gạch men chống trơn Viglacera Thăng Long 25x25 (EN2501 … EN2504) A1 m2 81.000 - nt -
181 Gạch men chống trơn Viglacera Thăng Long 25x25 (EN2501 … EN2504) A2 m2 73.000 - nt -
182 Gạch men chống trơn Viglacera Thăng Long 30x30 m2 101.000 - nt -
V.3 Gạch Hạ Long     Tại Đồng Hới, TT các huyện, thị xã
183 Gạch lát nền Hạ Long 500x500 màu đỏ loại A1 m2 150.000 - nt -
184 Gạch lát nền Hạ Long 500x500 màu đỏ loại A2 m2 139.000 - nt -
185 Gạch lát nền Hạ Long 500x500 màu kem vàng, kem trắng A1 m2 162.000 - nt -
186 Gạch lát nền Hạ Long 500x500 màu kem vàng, kem trắng A2 m2 147.000 - nt -
187 Gạch lát nền Hạ Long 500x500 màu đỏ đậm loại A1 m2 171.000 - nt -
188 Gạch lát nền Hạ Long 500x500 màu đỏ đậm loại A2 m2 157.000 - nt -
189 Gạch lát nền Hạ Long 400x400 màu đỏ loại A1 m2 137.000 - nt -
190 Gạch lát nền Hạ Long 400x400 màu đỏ loại A2 m2 121.700 - nt -
191 Gạch lát nền Hạ Long 400x400 màu kem vàng, kem trắng, xám, cà phê A1 m2 147.000 - nt -
192 Gạch lát nền Hạ Long 400x400 màu kem vàng, kem trắng, xám, cà phê A2 m2 132.000 - nt -
193 Gạch lát nền Hạ Long 400x400 màu đỏ đậm A1 m2 156.000 - nt -
194 Gạch lát nền Hạ Long 400x400 màu đỏ đậm A2 m2 141.000 - nt -
195 Gạch lát nền Hạ Long 300x300 màu đỏ A1 m2 107.000 - nt -
196 Gạch lát nền Hạ Long 300x300 màu đỏ A2 m2 94.000 - nt -
197 Gạch lát nền Hạ Long 300x300 màu kem vàng, kem trắng, xám, cà phê A1 m2 118.000 - nt -
198 Gạch lát nền Hạ Long 300x300 màu kem vàng, kem trắng, xám, cà phê A2 m2 102.000 - nt -
199 Gạch lát nền Hạ Long 300x300 màu đỏ đậm A1 m2 126.500 - nt -
200 Gạch lát nền Hạ Long 300x300 màu đỏ đậm A2 m2 112.000 - nt -
201 Gạch lát nền Hạ Long 200x200, 200x250, 250x250 màu đỏ A1 m2 105.000 - nt -
202 Gạch lát nền Hạ Long 200x200, 200x250, 250x250 màu đỏ A2 m2 89.000 - nt -
203 Gạch lát nền Hạ Long 200x200, 200x250, 250x250 màu kem vàng, kem trắng A1 m2 114.000 - nt -
204 Gạch lát nền Hạ Long 200x200, 200x250, 250x250 màu kem vàng, kem trắng A2 m2 99.000 - nt -
205 Gạch lát nền Hạ Long 200x200, 200x250, 250x250 màu đỏ đậm A1 m2 124.000 - nt -
206 Gạch lát nền Hạ Long 200x200, 200x250, 250x250 màu đỏ đậm A2 m2 109.000 - nt -
207 Gạch ốp tường Hạ Long 60x240 màu đỏ, kem vàng, kem trắng A1 m2 97.700 - nt -
208 Gạch ốp tường Hạ Long 60x240 màu đỏ, kem vàng, kem trắng A2 m2 83.400 - nt -
209 Gạch ốp tường Hạ Long 60x240 màu đỏ đậm A1 m2 107.500 - nt -
210 Gạch ốp tường Hạ Long 60x240 màu đỏ đậm A2 m2 93.000 - nt -
211 Gạch ốp tường Hạ Long 60x240 màu cà phê A1 m2 114.000 - nt -
212 Gạch ốp tường Hạ Long 60x240 màu cà phê A2 m2 99.000 - nt -
213 Gạch ốp chân tường Hạ Long 300x100 đỏ, kem vàng, kem trắng A1 viên 19.500 - nt -
214 Gạch ốp chân tường Hạ Long 300x100 đỏ, kem vàng, kem trắng A2 viên 18.400 - nt -
215 Gạch ốp chân tường Hạ Long 300x100 đỏ đậm A1 viên 22.000 - nt -
216 Gạch ốp chân tường Hạ Long 300x100 đỏ đậm A2 viên 20.000 - nt -
217 Gạch ốp chân tường Hạ Long 400x100 đỏ, kem vàng, kem trắng A1 viên 21.000 - nt -
218 Gạch ốp chân tường Hạ Long 400x100 đỏ, kem vàng, kem trắng A2 viên 20.000 - nt -
219 Gạch ốp chân tường 400x100 đỏ đậm A1 viên 24.000 - nt -
220 Gạch ốp chân tường 400x100 đỏ đậm A2 viên 22.000 - nt -
221 Gạch ốp chân tường Hạ Long 500x100 đỏ, kem vàng, kem trắng A1 viên 24.000 - nt -
222 Gạch ốp chân tường Hạ Long 500x100 đỏ, kem vàng, kem trắng A2 viên 21.000 - nt -
223 Gạch ốp chân tường 500x100 đỏ đậm A1 viên 26.000 - nt -
224 Gạch ốp chân tường 500x100 đỏ đậm A2 viên 23.500 - nt -
V.4 Gạch lát Granit Thạch Bàn - TBC (Loại A1)     Tại Đồng Hới và TT các huyện, thị xã
225 Gạch 400x400 bóng mờ (MMT40- 001) màu trắng ngà m2 140.900 - nt -
226 Gạch 400x400 bóng mờ (MMT40- 028) màu muối tiêu m2 140.900 - nt -
227 Gạch 400x400 bóng mờ (MMT40- 014) màu lông chuột m2 159.100 - nt -
228 Gạch 400x400 bóng mờ (MMT40- 010) màu đen chấm trắng m2 190.900 - nt -
229 Gạch 400x400 bóng kính (BMT40-001) màu trắng ngà m2 196.400 - nt -
230 Gạch 400x400 bóng kính (BMT40- 028) màu muối tiêu m2 196.400 - nt -
231 Gạch 400x400 bóng kính (BMT40- 014) màu lông chuột m2 212.700 - nt -
232 Gạch 400x400 bóng kính (BMT40- 010) màu đen chấm trắng m2 249.100 - nt -
233 Gạch 400x400 Granit mặt sần chống trơn trợt (MSK40-028) màu muối tiêu m2 148.200 - nt -
234 Gạch 500x500 bóng mờ (MMT50- 001) mà trắng ngà m2 153.600 - nt -
235 Gạch 500x500 bóng mờ (MMT50-028) màu muối tiêu m2 153.600 - nt -
236 Gạch 500x500 bóng mờ (MMT50- 014) màu lông chuột m2 170.000 - nt -
237 Gạch 500x500 bóng mờ (MMT50- 010) màu đen chấm trắng m2 199.100 - nt -
238 Gạch 600x600 bóng mờ (MMT60- 001) màu trắng ngà m2 180.900 - nt -
239 Gạch 600x600 bóng mờ (MMT60-028) màu muối tiêu m2 180.900 - nt -
240 Gạch 600x600 bóng mờ (MMT60- 014) màu lông chuột m2 199.100 - nt -
241 Gạch 600x600 bóng mờ (MMT60- 010) màu đen chấm trắng m2 225.500 - nt -
242 Gạch 600x600 bóng kính (BMT60- 001) màu trắng ngà m2 236.400 - nt -
243 Gạch 600x600 bóng kính (BMT60-028) màu muối tiêu m2 236.400 - nt -
244 Gạch 600x600 bóng kính (BMT60-014) màu lông chuột m2 268.200 - nt -
245 Gạch 600x600 bóng kính (BMT60- 010) màu đen chấm trắng m2 292.700 - nt -
246 Gạch 600x600 vân mây hạt mịn, sản phẩm công nghệ Nano siêu bóng, chống bám bẩn (BDN: 604; 605; 606; 608; 609; 618) m2 289.100 - nt -
247 Gạch 600x600 vân mây hạt pha lê, sản phẩm công nghệ Nanova - Siêu bóng, chống bám bẩn (BDN: 612, 616, 621, 625, 626; 629) m2 311.800 - nt -
248 Gạch 800x800 vân mây hạt mịn, sản phẩm công nghệ Nano - Siêu bóng, chống bám bẩn (BDN: 801; 805) m2 377.300 - nt -
249 Giá bán sản phẩm Gạch Granit Thạch Bàn loại A2: Mờ A2=90% loại A1, Bóng A2=85% loại A1 m2   - nt -
VI Nhựa đường      
250 Nhựa đường Petrolimex 60/70 đặc nóng kg 16.500 Tại Cửa Lò - Nghệ An
251 Nhựa đường Petrolimex 60/70 phuy kg 17.800 - nt -
252 Nhựa đường Petrolimex 60/70 đặc nóng kg 16.500 Tại Thọ Quang - Đà Nẵng
253 Nhựa đường Petrolimex 60/70 phuy kg 17.600 - nt -
254 Nhựa đường Shell, SRC  60/70 Singapore kg 16.700 Tại Đà Nẵng
VII Vật liệu bao che      
255 Ngói máy 22v/m2 (loại A) viên 3.272 Tại Cầu 4
256 Ngói úp nóc viên 9.090 - nt -
257 Ngói máy Hạ Long 22v/m2 loại A1 viên 10.500 Tại Đồng Hới và TT các huyện, thị xã
258 Ngói máy Hạ Long 22v/m2 loại A2 viên 9.000 - nt -
259 Ngói úp nóc Hạ Long A1 viên 20.500 - nt -
260 Ngói úp nóc Hạ Long A2 viên 18.000 - nt -
261 Ngói máy Đồng Nai 22v/m2 viên 7.000 - nt -
262 Ngói úp nóc Đồng Nai viên 19.000 - nt -
263 Tôn màu ngói Danitol dày 0,37 mm m2 81.000 - nt -
264 Tôn màu ngói Danitol dày 0,42 mm m2 91.000 - nt -
265 Tôn sóng màu Danitol dày 0,37 mm m2 79.000 - nt -
266 Tôn sóng màu Danitol dày 0,42 mm m2 88.000 - nt -
VIII Thép xây dựng     Tại Đồng Hới và TT các huyện, thị xã
267 Thép dập hộp, U xà gồ (mạ kẽm) kg 17.000 - nt -
268 Thép hình cạnh ³ 50 mm kg 13.200 - nt -
269 Thép hình cạnh < 50 mm kg 13.500 - nt -
270 Thép tấm dày ≤ 6 mm kg 13.500 - nt -
271 Thép tròn CT3 fi 6,8 (Việt – Hàn) kg 14.000 - nt -
272 Thép tròn CT5 fi ≤ 18 (Việt – Hàn) kg 13.500 - nt -
273 Thép tròn CT5 fi > 18 (Việt – Hàn) kg 13.200 - nt -
IX Gỗ xây dựng các loại     Tại Đồng Hới và TT các huyện, thị xã
274 Gỗ chống m3 2.950.000 - nt -
275 Gỗ Dỗi xẻ hộp m3 12.000.000 - nt -
276 Gỗ Dỗi xẻ ván m3 15.000.000 - nt -
277 Gỗ đà nẹp m3 3.350.000 - nt -
278 Gỗ Gõ xẻ hộp m3 19.000.000 - nt -
279 Gỗ Gõ xẻ ván m3 25.000.000 - nt -
280 Gỗ Huyệng xẻ hộp m3 9.500.000 - nt -
281 Gỗ Huyệng xẻ ván m3 12.000.000 - nt -
282 Gỗ Lim xẻ hộp m3 23.500.000 - nt -
283 Gỗ Lim xẻ ván m3 31.000.000 - nt -
284 Gỗ N3 xẻ hộp m3 7.700.000 - nt -
285 Gỗ N3 xẻ ván m3 10.000.000 - nt -
286 Gỗ N4 xẻ hộp m3 4.700.000 - nt -
287 Gỗ N4 xẻ ván m3 5.900.000 - nt -
288 Gỗ N5 xẻ hộp m3 4.500.000 - nt -
289 Gỗ N5 xẻ ván m3 5.700.000 - nt -
290 Gỗ N6-7-8 xẻ hộp m3 3.300.000 - nt -
291 Gỗ N6-7-8 xẻ ván m3 3.900.000 - nt -
292 Gỗ ván (Cốp pha) m3 3.900.000 - nt -
293 Gỗ ván cầu công tác m3 3.300.000 - nt -
X Nhiên liệu     Tại Đồng Hới và TT các huyện, thị xã
294 Điện kwh 1.508,85 - nt -
295 Xăng A92 (được áp dụng kể từ ngày 01/7/2014 đến hết ngày 07/7/2014) lít 23.391 - nt -
296 Xăng A92 (được áp dụng kể từ ngày 08/7/2014 đến hết ngày 28/7/2014) lít 23.773 -nt-
297 Xăng A92 (được áp dụng kể từ ngày 29/7/2014) lít 23.464 -nt-
298 Xăng A95 (được áp dụng kể từ ngày 01/7/2014 đến hết ngày 07/7/2014) lít 23.855 - nt -
299 Xăng A95 (được áp dụng kể từ ngày 08/7/2014 đến hết ngày 28/7/2014) lít 24.236 - nt -
300 Xăng A95 (được áp dụng kể từ ngày 29/7/2014) lít 23.927 - nt -
301 Dầu Diezel 0,05%S (được áp dụng kể từ ngày 01/7/2014 đến hết ngày 07/7/2014) lít 20.727 -nt-
302 Dầu Diezel 0,05%S (được áp dụng kể từ ngày 08/7/2014 đến hết ngày 28/7/2014) lít 21.000 -nt-
303 Dầu Diezel 0,05%S (được áp dụng kể từ ngày 29/7/2014) lít 20.555 - nt -
XI Kính xây dựng     Tại Đồng Hới và TT các huyện, thị xã
304 Kính màu dày 4mm m2 130.000 - nt -
305 Kính trắng dày 4mm m2 105.000 - nt -
306 Kính màu dày 5mm m2 145.000 - nt -
307 Kính trắng dày 5mm m2 125.000 - nt -
XII Cửa gỗ các loại     Tại Đồng Hới và TT các huyện, thị xã
308 Cửa đi chớp 1 cánh gỗ N2 m2 2.405.000 - nt -
309 Cửa đi chớp 1 cánh gỗ N3 m2 1.443.000 - nt -
310 Cửa đi chớp 2 cánh gỗ N2 m2 2.334.000 - nt -
311 Cửa đi chớp 2 cánh gỗ N3 m2 1.370.000 - nt -
312 Cửa đi kính khung nhôm Đài Loan m2 570.000 - nt -
313 Cửa đi kính khung nhôm Quảng Bình m2 540.000 - nt -
314 Cửa đi panô 1 cánh gỗ N2 m2 2.251.000 - nt -
315 Cửa đi panô 1 cánh gỗ N3 m2 1.370.000 - nt -
316 Cửa đi panô 2 cánh gỗ N2 m2 2.179.000 - nt -
317 Cửa đi panô 2 cánh gỗ N3 m2 1.285.000 - nt -
318 Cửa đi panô kính 1 cánh gỗ N2 m2 1.818.000 - nt -
319 Cửa đi panô kính 1 cánh gỗ N3 m2 1.142.000 - nt -
320 Cửa đi panô kính 2 cánh gỗ N2 m2 1.748.000 - nt -
321 Cửa đi panô kính 2 cánh gỗ N3 m2 1.071.000 - nt -
322 Cửa sắt cổng loại 1 m2 570.000 - nt -
323 Cửa sắt cổng loại 2 m2 470.000 - nt -
324 Cửa sắt xếp bọc tôn loại 1 m2 410.000 - nt -
325 Cửa sắt xếp bọc tôn loại 2 m2 380.000 - nt -
326 Cửa sổ chớp 1 cánh gỗ N2 m2 1.869.000 - nt -
327 Cửa sổ chớp 1 cánh gỗ N3 m2 1.213.000 - nt -
328 Cửa sổ chớp 2 cánh gỗ N2 m2 1.798.000 - nt -
329 Cửa sổ chớp 2 cánh gỗ N3 m2 1.141.000 - nt -
330 Cửa sổ chớp 4 cánh gỗ N2 m2 1.798.000 - nt -
331 Cửa sổ chớp 4 cánh gỗ N3 m2 1.141.000 - nt -
332 Cửa sổ kính 1 cánh gỗ N2 m2 1.402.000 - nt -
333 Cửa sổ kính 1 cánh gỗ N3 m2 999.000 - nt -
334 Cửa sổ kính 2 cánh gỗ N2 m2 1.402.000 - nt -
335 Cửa sổ kính 2 cánh gỗ N3 m2 857.000 - nt -
336 Cửa sổ kính 4 cánh gỗ N2 m2 1.402.000 - nt -
337 Cửa sổ kính 4 cánh gỗ N3 m2 857.000 - nt -
338 Cửa sổ kính khung nhôm Đài Loan m2 500.000 - nt -
339 Cửa sổ kính khung nhôm Quảng Bình m2 470.000 - nt -
340 Cửa sổ panô kính 1 cánh gỗ N2 m2 1.798.000 - nt -
341 Cửa sổ panô kính 1 cánh gỗ N3 m2 1.140.000 - nt -
342 Cửa sổ panô kính 2 cánh gỗ N2 m2 1.727.000 - nt -
343 Cửa sổ panô kính 2 cánh gỗ N3 m2 1.067.000 - nt -
344 Cửa sổ panô kính 4 cánh gỗ N2 m2 1.727.000 - nt -
345 Cửa sổ panô kính 4 cánh gỗ N3 m2 1.067.000 - nt -
XIII Sạn các loại      
346 Sạn lựa m3 140.000 Tại Lương Ninh - Quảng Ninh
347 Sạn ngang m3 120.000 - nt -
348 Sạn lựa m3 130.000 Tại Mỹ Thủy - Lệ Thủy
349 Sạn ngang m3 110.000 - nt -
350 Sạn lựa m3 130.000 Tại Bố Trạch, Quảng Trạch, Tuyên Hóa, Minh Hóa, thị xã Ba Đồn
351 Sạn ngang m3 110.000 - nt -
XIV Cái biên hòa, cát nền     Tại Đồng Hới và các huyện, thị xã
352 Đất biên hòa m3 25.000 - nt -
353 Cát nền m3 25.000 - nt -
XV Bê tông thương phẩm – Công ty TNHH TV&XD Tiến Phát     Tại khu CNTB Đồng Hới
354 BTTP M200- XM Sông Gianh PCB40, độ sụt 14-17cm, Dmax=20mm m3 996.600 - nt -
355 BTTP M250- XM Sông Gianh PCB40, độ sụt 14-17cm, Dmax=20mm m3 1.062.500 - nt -
356 BTTP M300- XM Sông Gianh PCB40, độ sụt 14-17cm, Dmax=20mm m3 1.131.000 - nt -
357 BTTP M350- XM Sông Gianh PCB40, độ sụt 14-17cm, Dmax=20mm m3 1.210.500 - nt -
358 BTTP M400- XM Sông Gianh PCB40, độ sụt 14-17cm, Dmax=20mm m3 1.234.000 - nt -
359 Vận chuyển bê tông trong phạm vi TP.Đồng Hới (<=4km) m3 80.000 - nt -
360 Vận chuyển bê tông cho 1 km tiếp theo (ngoài phạm vi TP.Đồng Hới) m3 10.000 - nt -
361 Bơm bê tông tự hành m3 120.000 - nt -

Nguồn: Sở Xây dựng


 

More

 

Thống kê truy cập

Số lượng và lượt người truy cập

  • Online 18

  • Hôm nay 788

  • Tổng 2.398.064