STT | Loại vật liệu | ĐVT | Giá gốc (đồng) | Ghi chú |
I | Xi măng | | | |
1 | Xi măng bao PCB30 Cosevco Sông Gianh | kg | 1.505 | Tại Đồng Hới và TT các huyện, thị xã |
2 | Xi măng rời PCB30 Cosevco Sông Gianh | kg | 1.370 | - nt - |
3 | Xi măng bao PCB40 Cosevco Sông Gianh | kg | 1.537 | - nt - |
4 | Xi măng rời PCB40 Cosevco Sông Gianh | kg | 1.401 | - nt - |
5 | Xi măng bao PCB30 Hải Vân | kg | 1.150 | - nt - |
6 | Xi măng bao PCB40 Hải Vân | kg | 1.205 | - nt - |
II | Cát xây dựng | | | |
7 | Cát vàng xây dựng | m3 | 80.000 | Tại Mỹ Thủy - Lệ Thủy |
8 | Cát vàng xây dựng | m3 | 90.000 | Tại Lương Ninh - Quảng Ninh |
9 | Cát vàng xây dựng | m3 | 70.000 | Tại khu vực xã Tiến Hóa |
10 | Cát vàng xây dựng | m3 | 80.000 | Mỏ Hoàng Gia - xã Tiến Hóa |
11 | Cát vàng xây dựng | m3 | 55.000 | Mỏ Hà Su - xã Hưng Trạch |
III | Đá xây dựng | | | |
12 | Đá dăm 0,5x1 | m3 | 170.000 | Tại mỏ Lèn Áng - Quảng Ninh |
13 | Đá dăm 1x2 | m3 | 185.000 | - nt - |
14 | Đá dăm 2x4 | m3 | 170.000 | - nt - |
15 | Đá dăm 4x6 | m3 | 160.000 | - nt - |
16 | Đá hộc xanh | m3 | 120.000 | - nt - |
17 | Hỗn hợp dùng để trộn thành cấp phối đá dăm loại 1 | m3 | 150.000 | - nt - |
18 | Hỗn hợp dùng để trộn thành cấp phối đá dăm loại 2 | m3 | 140.000 | - nt - |
19 | Đá dăm 1x2 | m3 | 155.000 | Tại Nhà máy XM Áng Sơn - Vạn Ninh |
20 | Đá dăm 2x4 | m3 | 109.000 | - nt - |
21 | Đá dăm 4x6 | m3 | 109.000 | - nt - |
22 | Đá hộc xanh | m3 | 91.000 | - nt - |
23 | Đá dăm 0,5x1 | m3 | 170.000 | Tại Lèn Sầm – Lệ Thủy |
24 | Đá dăm 1x2 | m3 | 180.000 | - nt - |
25 | Đá dăm 2x4 | m3 | 160.000 | - nt - |
26 | Đá dăm 4x6 | m3 | 150.000 | - nt - |
27 | Đá hộc xanh | m3 | 110.000 | - nt - |
28 | Hỗn hợp dùng để trộn thành cấp phối đá dăm loại 1 | m3 | 150.000 | - nt - |
29 | Hỗn hợp dùng để trộn thành cấp phối đá dăm loại 2 | m3 | 140.000 | - nt - |
30 | Đá dăm 0x0,5 | m3 | 118.000 | Tại Lèn Bạc - Lệ Thủy (Cty CPSXVL & XDCT 405) |
31 | Đá dăm 0x5x1 (đá 5-10mm)(SXBTNN) | m3 | 136.000 | - nt - |
32 | Đá dăm 1x2 (Dmax 1,9 SXBTNN) | m3 | 185.000 | - nt - |
33 | Đá dăm 1x2 (Dmax 2,5 SXBTNN) | m3 | 185.000 | - nt - |
34 | Đá dăm 1x2 | m3 | 182.000 | - nt - |
35 | Đá dăm 2x4 | m3 | 141.000 | - nt - |
36 | Đá dăm 4x6 | m3 | 136.000 | - nt - |
37 | Đá hỗn hợp đường sắt 2,5x5 | m3 | 178.000 | - nt - |
38 | Đá dăm 6x8 | m3 | 109.000 | - nt - |
39 | Đá hộc xanh | m3 | 95.000 | - nt - |
40 | Hỗn hợp dùng để trộn thành cấp phối đá dăm loại 1 | m3 | 127.000 | - nt - |
41 | Hỗn hợp dùng để trộn thành cấp phối đá dăm loại 2 | m3 | 118.000 | - nt - |
42 | Đá dăm 1x2 | m3 | 163.000 | Tại Km7+500 Đường 10 xã Ngân Thủy |
43 | Đá dăm 2x4 | m3 | 118.000 | - nt - |
44 | Đá dăm 4x6 | m3 | 109.000 | - nt - |
45 | Đá hộc xanh | m3 | 82.000 | - nt - |
46 | Đá dăm 1x2 | m3 | 175.000 | Tại mỏ Lèn Con - Quảng Ninh |
47 | Đá dăm 2x4 | m3 | 140.000 | - nt - |
48 | Đá dăm 4x6 | m3 | 125.000 | - nt - |
49 | Đá hộc xanh | m3 | 100.000 | - nt - |
50 | Đá dăm 1x2 | m3 | 170.000 | Tại Khe Ngang - Quảng Ninh |
51 | Đá dăm 2x4 | m3 | 135.000 | - nt - |
52 | Đá dăm 4x6 | m3 | 120.000 | - nt - |
53 | Đá hộc xanh | m3 | 95.000 | - nt - |
54 | Đá dăm 1x2 | m3 | 160.000 | Tại Khe Giữa - xã Ngân Thủy |
55 | Đá dăm 2x4 | m3 | 135.000 | - nt - |
56 | Đá dăm 4x6 | m3 | 125.000 | - nt - |
57 | Đá hộc xanh | m3 | 85.000 | - nt - |
58 | Đá dăm 1x2 | m3 | 160.000 | Tại Phúc Trạch - Bố Trạch |
59 | Đá dăm 2x4 | m3 | 150.000 | - nt - |
60 | Đá dăm 4x6 | m3 | 145.000 | - nt - |
61 | Đá hộc xanh | m3 | 90.000 | - nt - |
62 | Đá Base A (cấp phối đá dăm loại 1) | m3 | 140.000 | - nt - |
63 | Đá Base B (cấp phối đá dăm loại 2) | m3 | 130.000 | - nt - |
64 | Đá dăm 1x2 | m3 | 160.000 | Tại Phú Định - Bố Trạch |
65 | Đá dăm 2x4 | m3 | 150.000 | - nt - |
66 | Đá hộc xanh | m3 | 90.000 | - nt - |
67 | Đá Base A (cấp phối đá dăm loại 1) | m3 | 140.000 | - nt - |
68 | Đá 0x0,5 (đá 0-5mm SXBTNN) | m3 | 170.000 | Tại Tiến Hóa - Tuyên Hóa |
69 | Đá 0,5x1 (đá 5-10mm SXBTNN) | m3 | 170.000 | - nt - |
70 | Đá dăm 1x2 | m3 | 190.000 | - nt - |
71 | Đá dăm 2x4 | m3 | 180.000 | - nt - |
72 | Đá dăm 4x6 | m3 | 160.000 | - nt - |
73 | Đá hộc xanh TC | m3 | 120.000 | - nt - |
74 | Hỗn hợp dùng để trộn thành cấp phối đá dăm loại 1 | m3 | 164.000 | - nt - |
75 | Hỗn hợp dùng để trộn thành cấp phối đá dăm loại 2 | m3 | 152.000 | - nt - |
76 | Đá dăm 0.5x1 | m3 | 145.000 | Tại mỏ Lèn Cụt Tai xã Quảng Tiên - Q.Trạch |
77 | Đá dăm 1x2 | m3 | 190.000 | - nt - |
78 | Đá dăm 2x4 | m3 | 180.000 | - nt - |
79 | Đá dăm 4x6 | m3 | 160.000 | - nt - |
80 | Đá hộc xanh TC | m3 | 120.000 | - nt - |
81 | Hỗn hợp dùng để trộn thành cấp phối đá dăm loại 1 | m3 | 160.000 | - nt - |
82 | Hỗn hợp dùng để trộn thành cấp phối đá dăm loại 2 | m3 | 150.000 | - nt - |
83 | Đá dăm 1x2 | m3 | 160.000 | Tại Thuận Hóa - Tuyên Hóa |
84 | Đá dăm 2x4 | m3 | 140.000 | - nt - |
85 | Đá dăm 4x6 | m3 | 130.000 | - nt - |
86 | Đá hộc xanh TC | m3 | 85.000 | - nt - |
87 | Đá dăm 1x2 | m3 | 163.000 | Tại Hương Hóa - Tuyên Hóa |
88 | Đá dăm 2x4 | m3 | 127.000 | - nt - |
89 | Đá dăm 4x6 | m3 | 120.000 | - nt - |
90 | Đá hộc xanh TC | m3 | 82.000 | - nt - |
91 | Đá dăm 1x2 | m3 | 150.000 | Tại Đồng Hóa - Tuyên Hóa |
92 | Đá dăm 2x4 | m3 | 142.000 | - nt - |
93 | Đá dăm 4x6 | m3 | 131.000 | - nt - |
94 | Đá hộc xanh TC | m3 | 90.000 | - nt - |
95 | Đá dăm 0.5x1 | m3 | 135.000 | Tại Hóa Tiến - Minh Hóa |
96 | Đá dăm 1x2 | m3 | 190.000 | - nt - |
97 | Đá dăm 2x4 | m3 | 170.000 | - nt - |
98 | Đá dăm 4x6 | m3 | 135.000 | - nt - |
99 | Đá hộc xanh TC | m3 | 130.000 | - nt - |
100 | Đá Base A (cấp phối đá dăm loại 1) | m3 | 120.000 | - nt - |
101 | Đá Base B (cấp phối đá dăm loại 2) | m3 | 100.000 | - nt - |
102 | Đá dăm 1x2 | m3 | 190.000 | Tại Yên Hóa - Minh Hóa |
103 | Đá hộc xanh | m3 | 130.000 | - nt - |
IV | Gạch xây dựng | | | |
104 | Gạch tuynel 2 lỗ (6,5x10,5x22) loại A | viên | 1.045,45 | Tại Công ty 1-5 |
105 | Gạch tuynel 4 lỗ (10,5x10,5x22) loại A | viên | 1.500,00 | - nt - |
106 | Gạch tuynel 6 lỗ (10,5x15x22) loại A | viên | 2.272,73 | - nt - |
107 | Gạch tuynel 6 lỗ ½ (10,5x15x22) loại A | viên | 1.454,55 | - nt - |
108 | Gạch đặc tuynel loại A | viên | 1.909,09 | - nt - |
109 | Gạch tuynel 6 lỗ (10,5x15x22) loại A2 | viên | 1.909,09 | - nt - |
110 | Gạch tuynel 6 lỗ ½ (10,5x15x22) loại B | viên | 1.090,91 | - nt - |
111 | Gạch đặc tuynel loại A loại B | viên | 1.636,36 | - nt - |
112 | Gạch tuynel 2 lỗ (6,5x10x22) | viên | 1.045,45 | Tại Cầu 4 - Đồng Hới |
113 | Gạch tuynel 4 lỗ (10x10x21) | viên | 1.500,00 | - nt - |
114 | Gạch tuynel 6 lỗ (10,5x15x21) | viên | 2.272,73 | - nt - |
115 | Gạch đặc tuynel loại A | viên | 1.909,09 | - nt - |
116 | Gạch tuynel 2 lỗ A1 (6,5x10x22) | viên | 909 | Tại Phú Thủy - Lệ Thủy |
117 | Gạch tuynel 6 lỗ A1 (10,5x15x21) | viên | 2.000 | - nt - |
118 | Gạch tuynel 6 lỗ 1/2 A1 (10,5x15x22) | viên | 1.272 | - nt - |
119 | Gạch đặc tuynel loại A | viên | 1.727 | - nt - |
120 | Gạch tuynel 2 lỗ (6,5x10x22) | viên | 909 | Tại Thọ Lộc - Bố Trạch |
121 | Gạch tuynel 4 lỗ (10,5x10,5x22) | viên | 1.455 | - nt - |
122 | Gạch tuynel 6 lỗ (10,5x15x22) | viên | 1.909 | - nt - |
123 | Gạch tuynel 6 lỗ 1/2 (10,5x15x22) | viên | 1.363,6 | - nt - |
124 | Gạch đặc tuynel loại A | viên | 1.455 | - nt - |
125 | Gạch tuynel 2 lỗ (6,5x10,5x22) | viên | 909 | Tại Quảng Xuân - Quảng Trạch |
126 | Gạch tuynel 4 lỗ (10,5x10,5,22) | viên | 1.409 | - nt - |
127 | Gạch tuynel 6 lỗ (10,5x15x22) | viên | 2.000 | - nt - |
128 | Gạch tuynel 6 lỗ 1/2 (10,5x15x22) | viên | 1.273 | - nt - |
129 | Gạch đặc tuynel loại A | viên | 1.409 | - nt - |
130 | Gạch tuynel 2 lỗ (6,5x10,5x22) | viên | 1.000 | Tại Lê Hóa - Tuyên Hóa |
131 | Gạch tuynel 4 lỗ (10,5x10,5x22) | viên | 1.640 | - nt - |
132 | Gạch tuynel 6 lỗ (10,5x15x22) | viên | 2.140 | - nt - |
133 | Gạch tuynel 6 lỗ 1/2 (10,5x15x22) | viên | 1.640 | - nt - |
134 | Gạch đặc tuynel loại A | viên | 1.640 | - nt - |
135 | Gạch 6 lỗ không nung (95x130x200) | viên | 2.200 | Tại Đồng Hới và TT các huyện, thị xã |
136 | Gạch lát Terrazzo không nung (300x300) | m2 | 85.000 | - nt - |
137 | Gạch lát Terrazzo không nung (400x400) | m2 | 88.000 | - nt - |
138 | Gạch đặc không nung (60x105x220) | viên | 1.181,8 | Tại Quảng Xuân, Quảng Trạch |
139 | Gạch 2 vách 3 lỗ (190x150x300) | m2 | 5.181,8 | - nt - |
140 | Gạch 3 vách 4 lỗ (190x200x400) | m2 | 7.727,2 | - nt - |
V | Gạch, ốp lát | | | |
V.1 | Gạch men Cosevco | | | Tại Đồng Hới và TT các huyện, thị xã |
141 | Loại A1 KT 40x40cm nhóm I: T478, T464, T470, D481, D491, D01, D11, D12, D21, D24, D25, D28 | m2 | 68.000 | - nt - |
142 | Loại A KT 40x40cm nhóm I: T478, T464, T470, D481, D491, D01, D11, D12, D21, D24, D25, D28 | m2 | 65.000 | - nt - |
143 | Loại B KT 40x40cm nhóm I: T478, T464, T470, D481, D491, D01, D11, D12, D21, D24, D25, D28 | m2 | 61.000 | - nt - |
144 | Loại A1 KT 40x40cm nhóm II: T490, T472, D18, D19, D20, D22, D23, D26, D27, D32, D09 | m2 | 70.000 | - nt - |
145 | Loại A KT 40x40 cm nhóm II: T490, T472, D18, D19, D20, D22, D23, D26, D27, D32, D09 | m2 | 67.000 | - nt - |
146 | Loại B KT 40x40cm nhóm II: T490, T472, D18, D19, D20, D22, D23, D26, D27, D32, D09 | m2 | 61.000 | - nt - |
147 | Loại A1 KT 40x40cm nhóm III: D29, D30, D31 | m2 | 72.000 | - nt - |
148 | Loại A KT 40x40cm nhóm III: D29, D30, D31 | m2 | 69.000 | - nt - |
149 | Loại B KT 40x40cm nhóm III: D29, D30, D31 | m2 | 61.000 | - nt - |
150 | Loại A1 màu đỏ boóc đô KT 40x40cm: D08 | m2 | 92.000 | - nt - |
151 | Loại A màu đỏ boóc đô KT 40x40cm: D08 | m2 | 89.000 | - nt - |
152 | Loại B màu đỏ boóc đô KT 40x40cm: D08 | m2 | 85.000 | - nt - |
153 | Gạch lát sân vườn loại A1: S01, S02, S04, S06, S07, S08, S09 | m2 | 82.000 | - nt - |
154 | Gạch lát sân vườn loại A: S01, S02, S04, S06, S07, S08, S09 | m2 | 79.000 | - nt - |
155 | Gạch lát sân vườn loại B: S01, S02, S04, S06, S07, S08, S09 | m2 | 75.000 | - nt - |
156 | Gạch lát sân vườn loại A1: S05 | m2 | 62.000 | - nt - |
157 | Gạch lát sân vườn loại A: S05 | m2 | 59.000 | - nt - |
158 | Loại A1 KT 50x50cm nhóm màu thường: D517, D518, D519, D520, D521, D522, D523 | m2 | 84.000 | - nt - |
159 | Loại A KT 50x50cm nhóm màu thường: D517, D518, D519, D520, D521, D522, D523 | m2 | 78.000 | - nt - |
160 | Loại B KT 50x50cm nhóm màu thường: D517, D518, D519, D520, D521, D522, D523 | m2 | 65.000 | - nt - |
161 | Loại A1 KT 50x50cm nhóm vân gỗ: D524, D525, D526 | m2 | 87.000 | - nt - |
162 | Loại A KT 50x50cm nhóm vân gỗ: D524, D525, D526 | m2 | 81.000 | - nt - |
163 | Loại B KT 50x50cm nhóm vân gỗ: D524, D525, D526 | m2 | 65.000 | - nt - |
V.2 | Gạch lát Viglacera | | | Tại Đồng Hới và TT các huyện, thị xã |
164 | Gạch lát Ceramic Viglacera 500x500 (Loại G501 …G508;H502; M503 … M506; M509 … M512; V504 … V507; V514 … V522) | m2 | 114.500 | - nt - |
165 | Gạch lát Ceramic Viglacera 500x500 (Loại V523, V525 …V528; M507) | m2 | 120.000 | - nt - |
166 | Gạch lát Ceramic Viglacera 400x400 (Loại G402, 403,407; H401,402,404,406,416; M405, 406,414…417; V401…406;V408,409) | m2 | 90.000 | - nt - |
167 | Gạch lát Ceramic Viglacera 400x400 (Loại M423, 424) | m2 | 93.600 | - nt - |
168 | Gạch lát Ceramic Viglacera 400x400 (Loại Teracotta: D401,402,403) | m2 | 120.000 | - nt - |
169 | Gạch lát Granit Viglacera muối tiêu 600x600 bóng (B01,B02) | m2 | 154.500 | - nt - |
170 | Gạch lát Granit Viglacera muối tiêu 600x600 bóng (B14,B32) | m2 | 222.000 | - nt - |
171 | Gạch lát Granit Viglacera muối tiêu phủ men 600x600 (M01, 02,15,42,45) | m2 | 180.000 | - nt - |
172 | Gạch lát Granit Viglacera muối tiêu phủ men 500x500 (M01, 02,12,15,42) | m2 | 173.000 | - nt - |
173 | Gạch lát Granit Viglacera muối tiêu phủ men 400x400 (M01, 02,12) | m2 | 135.000 | - nt - |
174 | Gạch lát Granit Viglacera muối tiêu phủ men 400x400 (M15,42,45) | m2 | 144.000 | - nt - |
175 | Gạch men chống trơn Viglacera Thăng Long 25x25 (PM07, 33,34,46,52;QN2502, 2504;N2503,2506) A1 | m2 | 86.000 | - nt - |
176 | Gạch men chống trơn Viglacera Thăng Long 25x25 (PM07, 33,34,46,52;QN2502, 2504;N2503,2506) A2 | m2 | 80.000 | - nt - |
177 | Gạch men chống trơn Viglacera Thăng Long 25x25 (EN2501 … EN2504) A1 | m2 | 81.000 | - nt - |
178 | Gạch men chống trơn Viglacera Thăng Long 25x25 (EN2501 … EN2504) A2 | m2 | 73.000 | - nt - |
179 | Gạch men chống trơn Viglacera Thăng Long 30x30 | m2 | 101.000 | - nt - |
V.3 | Gạch Hạ Long | | | Tại Đồng Hới, TT các huyện, thị xã |
180 | Gạch lát nền Hạ Long 500x500 màu đỏ loại A1 | m2 | 150.000 | - nt - |
181 | Gạch lát nền Hạ Long 500x500 màu đỏ loại A2 | m2 | 139.000 | - nt - |
182 | Gạch lát nền Hạ Long 500x500 màu kem vàng, kem trắng A1 | m2 | 162.000 | - nt - |
183 | Gạch lát nền Hạ Long 500x500 màu kem vàng, kem trắng A2 | m2 | 147.000 | - nt - |
184 | Gạch lát nền Hạ Long 500x500 màu đỏ đậm loại A1 | m2 | 171.000 | - nt - |
185 | Gạch lát nền Hạ Long 500x500 màu đỏ đậm loại A2 | m2 | 157.000 | - nt - |
186 | Gạch lát nền Hạ Long 400x400 màu đỏ loại A1 | m2 | 137.000 | - nt - |
187 | Gạch lát nền Hạ Long 400x400 màu đỏ loại A2 | m2 | 121.700 | - nt - |
188 | Gạch lát nền Hạ Long 400x400 màu kem vàng, kem trắng, xám, cà phê A1 | m2 | 147.000 | - nt - |
189 | Gạch lát nền Hạ Long 400x400 màu kem vàng, kem trắng, xám, cà phê A2 | m2 | 132.000 | - nt - |
190 | Gạch lát nền Hạ Long 400x400 màu đỏ đậm A1 | m2 | 156.000 | - nt - |
191 | Gạch lát nền Hạ Long 400x400 màu đỏ đậm A2 | m2 | 141.000 | - nt - |
192 | Gạch lát nền Hạ Long 300x300 màu đỏ A1 | m2 | 107.000 | - nt - |
193 | Gạch lát nền Hạ Long 300x300 màu đỏ A2 | m2 | 94.000 | - nt - |
194 | Gạch lát nền Hạ Long 300x300 màu kem vàng, kem trắng, xám, cà phê A1 | m2 | 118.000 | - nt - |
195 | Gạch lát nền Hạ Long 300x300 màu kem vàng, kem trắng, xám, cà phê A2 | m2 | 102.000 | - nt - |
196 | Gạch lát nền Hạ Long 300x300 màu đỏ đậm A1 | m2 | 126.500 | - nt - |
197 | Gạch lát nền Hạ Long 300x300 màu đỏ đậm A2 | m2 | 112.000 | - nt - |
198 | Gạch lát nền Hạ Long 200x200, 200x250, 250x250 màu đỏ A1 | m2 | 105.000 | - nt - |
199 | Gạch lát nền Hạ Long 200x200, 200x250, 250x250 màu đỏ A2 | m2 | 89.000 | - nt - |
200 | Gạch lát nền Hạ Long 200x200, 200x250, 250x250 màu kem vàng, kem trắng A1 | m2 | 114.000 | - nt - |
201 | Gạch lát nền Hạ Long 200x200, 200x250, 250x250 màu kem vàng, kem trắng A2 | m2 | 99.000 | - nt - |
202 | Gạch lát nền Hạ Long 200x200, 200x250, 250x250 màu đỏ đậm A1 | m2 | 124.000 | - nt - |
203 | Gạch lát nền Hạ Long 200x200, 200x250, 250x250 màu đỏ đậm A2 | m2 | 109.000 | - nt - |
204 | Gạch ốp tường Hạ Long 60x240 màu đỏ, kem vàng, kem trắng A1 | m2 | 97.700 | - nt - |
205 | Gạch ốp tường Hạ Long 60x240 màu đỏ, kem vàng, kem trắng A2 | m2 | 83.400 | - nt - |
206 | Gạch ốp tường Hạ Long 60x240 màu đỏ đậm A1 | m2 | 107.500 | - nt - |
207 | Gạch ốp tường Hạ Long 60x240 màu đỏ đậm A2 | m2 | 93.000 | - nt - |
208 | Gạch ốp tường Hạ Long 60x240 màu cà phê A1 | m2 | 114.000 | - nt - |
209 | Gạch ốp tường Hạ Long 60x240 màu cà phê A2 | m2 | 99.000 | - nt - |
210 | Gạch ốp chân tường Hạ Long 300x100 đỏ, kem vàng, kem trắng A1 | viên | 19.500 | - nt - |
211 | Gạch ốp chân tường Hạ Long 300x100 đỏ, kem vàng, kem trắng A2 | viên | 18.400 | - nt - |
212 | Gạch ốp chân tường Hạ Long 300x100 đỏ đậm A1 | viên | 22.000 | - nt - |
213 | Gạch ốp chân tường Hạ Long 300x100 đỏ đậm A2 | viên | 20.000 | - nt - |
214 | Gạch ốp chân tường Hạ Long 400x100 đỏ, kem vàng, kem trắng A1 | viên | 21.000 | - nt - |
215 | Gạch ốp chân tường Hạ Long 400x100 đỏ, kem vàng, kem trắng A2 | viên | 20.000 | - nt - |
216 | Gạch ốp chân tường 400x100 đỏ đậm A1 | viên | 24.000 | - nt - |
217 | Gạch ốp chân tường 400x100 đỏ đậm A2 | viên | 22.000 | - nt - |
218 | Gạch ốp chân tường Hạ Long 500x100 đỏ, kem vàng, kem trắng A1 | viên | 24.000 | - nt - |
219 | Gạch ốp chân tường Hạ Long 500x100 đỏ, kem vàng, kem trắng A2 | viên | 21.000 | - nt - |
220 | Gạch ốp chân tường 500x100 đỏ đậm A1 | viên | 26.000 | - nt - |
221 | Gạch ốp chân tường 500x100 đỏ đậm A2 | viên | 23.500 | - nt - |
V.4 | Gạch lát Granit Thạch Bàn - TBC (Loại A1) | | | Tại Đồng Hới và TT các huyện, thị xã |
222 | Gạch 400x400 bóng mờ (MMT40- 001) màu trắng ngà | m2 | 140.900 | - nt - |
223 | Gạch 400x400 bóng mờ (MMT40- 028) màu muối tiêu | m2 | 140.900 | - nt - |
224 | Gạch 400x400 bóng mờ (MMT40- 014) màu lông chuột | m2 | 159.100 | - nt - |
225 | Gạch 400x400 bóng mờ (MMT40- 010) màu đen chấm trắng | m2 | 190.900 | - nt - |
226 | Gạch 400x400 bóng kính (BMT40-001) màu trắng ngà | m2 | 196.400 | - nt - |
227 | Gạch 400x400 bóng kính (BMT40- 028) màu muối tiêu | m2 | 196.400 | - nt - |
228 | Gạch 400x400 bóng kính (BMT40- 014) màu lông chuột | m2 | 212.700 | - nt - |
229 | Gạch 400x400 bóng kính (BMT40- 010) màu đen chấm trắng | m2 | 249.100 | - nt - |
230 | Gạch 400x400 Granit mặt sần chống trơn trợt (MSK40-028) màu muối tiêu | m2 | 148.200 | - nt - |
231 | Gạch 500x500 bóng mờ (MMT50- 001) mà trắng ngà | m2 | 153.600 | - nt - |
232 | Gạch 500x500 bóng mờ (MMT50-028) màu muối tiêu | m2 | 153.600 | - nt - |
233 | Gạch 500x500 bóng mờ (MMT50- 014) màu lông chuột | m2 | 170.000 | - nt - |
234 | Gạch 500x500 bóng mờ (MMT50- 010) màu đen chấm trắng | m2 | 199.100 | - nt - |
235 | Gạch 600x600 bóng mờ (MMT60- 001) màu trắng ngà | m2 | 180.900 | - nt - |
236 | Gạch 600x600 bóng mờ (MMT60-028) màu muối tiêu | m2 | 180.900 | - nt - |
237 | Gạch 600x600 bóng mờ (MMT60- 014) màu lông chuột | m2 | 199.100 | - nt - |
238 | Gạch 600x600 bóng mờ (MMT60- 010) màu đen chấm trắng | m2 | 225.500 | - nt - |
239 | Gạch 600x600 bóng kính (BMT60- 001) màu trắng ngà | m2 | 236.400 | - nt - |
240 | Gạch 600x600 bóng kính (BMT60-028) màu muối tiêu | m2 | 236.400 | - nt - |
241 | Gạch 600x600 bóng kính (BMT60-014) màu lông chuột | m2 | 268.200 | - nt - |
242 | Gạch 600x600 bóng kính (BMT60- 010) màu đen chấm trắng | m2 | 292.700 | - nt - |
243 | Gạch 600x600 vân mây hạt mịn, sản phẩm công nghệ Nano siêu bóng, chống bám bẩn (BDN: 604; 605; 606; 608; 609; 618) | m2 | 289.100 | - nt - |
244 | Gạch 600x600 vân mây hạt pha lê, sản phẩm công nghệ Nanova - Siêu bóng, chống bám bẩn (BDN: 612, 616, 621, 625, 626; 629) | m2 | 311.800 | - nt - |
245 | Gạch 800x800 vân mây hạt mịn, sản phẩm công nghệ Nano - Siêu bóng, chống bám bẩn (BDN: 801; 805) | m2 | 377.300 | - nt - |
246 | Giá bán sản phẩm Gạch Granit Thạch Bàn loại A2: Mờ A2=90% loại A1, Bóng A2=85% loại A1 | m2 | | - nt - |
VI | Nhựa đường | | | |
247 | Nhựa đường Petrolimex 60/70 đặc nóng | kg | 16.500 | Tại Cửa Lò - Nghệ An |
248 | Nhựa đường Petrolimex 60/70 phuy | kg | 17.800 | - nt - |
249 | Nhựa đường Petrolimex 60/70 đặc nóng | kg | 16.500 | Tại Thọ Quang - Đà Nẵng |
250 | Nhựa đường Petrolimex 60/70 phuy | kg | 17.600 | - nt - |
251 | Nhựa đường Shell, SRC 60/70 Singapore | kg | 16.700 | Tại Đà Nẵng |
VII | Vật liệu bao che | | | |
252 | Ngói máy 22v/m2 (loại A) | viên | 3.272 | Tại Cầu 4 |
253 | Ngói úp nóc | viên | 9.090 | - nt - |
254 | Ngói máy Hạ Long 22v/m2 loại A1 | viên | 10.500 | Tại Đồng Hới và TT các huyện, thị xã |
255 | Ngói máy Hạ Long 22v/m2 loại A2 | viên | 9.000 | - nt - |
256 | Ngói úp nóc Hạ Long A1 | viên | 20.500 | - nt - |
257 | Ngói úp nóc Hạ Long A2 | viên | 18.000 | - nt - |
258 | Ngói máy Đồng Nai 22v/m2 | viên | 7.000 | - nt - |
259 | Ngói úp nóc Đồng Nai | viên | 19.000 | - nt - |
260 | Tôn màu ngói Danitol dày 0,37 mm | m2 | 81.000 | - nt - |
261 | Tôn màu ngói Danitol dày 0,42 mm | m2 | 91.000 | - nt - |
262 | Tôn sóng màu Danitol dày 0,37 mm | m2 | 79.000 | - nt - |
263 | Tôn sóng màu Danitol dày 0,42 mm | m2 | 88.000 | - nt - |
VIII | Thép xây dựng | | | Tại Đồng Hới và TT các huyện, thị xã |
264 | Thép dập hộp, U xà gồ (mạ kẽm) | kg | 17.000 | - nt - |
265 | Thép hình cạnh ³ 50 mm | kg | 13.200 | - nt - |
266 | Thép hình cạnh < 50 mm | kg | 13.500 | - nt - |
267 | Thép tấm dày ≤ 6 mm | kg | 13.500 | - nt - |
268 | Thép tròn CT3 fi 6,8 (Việt – Hàn) | kg | 14.000 | - nt - |
269 | Thép tròn CT5 fi ≤ 18 (Việt – Hàn) | kg | 13.500 | - nt - |
270 | Thép tròn CT5 fi > 18 (Việt – Hàn) | kg | 13.200 | - nt - |
IX | Gỗ xây dựng các loại | | | Tại Đồng Hới và TT các huyện, thị xã |
271 | Gỗ chống | m3 | 2.950.000 | - nt - |
272 | Gỗ Dỗi xẻ hộp | m3 | 12.000.000 | - nt - |
273 | Gỗ Dỗi xẻ ván | m3 | 15.000.000 | - nt - |
274 | Gỗ đà nẹp | m3 | 3.350.000 | - nt - |
275 | Gỗ Gõ xẻ hộp | m3 | 19.000.000 | - nt - |
276 | Gỗ Gõ xẻ ván | m3 | 25.000.000 | - nt - |
277 | Gỗ Huyệng xẻ hộp | m3 | 9.500.000 | - nt - |
278 | Gỗ Huyệng xẻ ván | m3 | 12.000.000 | - nt - |
279 | Gỗ Lim xẻ hộp | m3 | 23.500.000 | - nt - |
280 | Gỗ Lim xẻ ván | m3 | 31.000.000 | - nt - |
281 | Gỗ N3 xẻ hộp | m3 | 7.700.000 | - nt - |
282 | Gỗ N3 xẻ ván | m3 | 10.000.000 | - nt - |
283 | Gỗ N4 xẻ hộp | m3 | 4.700.000 | - nt - |
284 | Gỗ N4 xẻ ván | m3 | 5.900.000 | - nt - |
285 | Gỗ N5 xẻ hộp | m3 | 4.500.000 | - nt - |
286 | Gỗ N5 xẻ ván | m3 | 5.700.000 | - nt - |
287 | Gỗ N6-7-8 xẻ hộp | m3 | 3.300.000 | - nt - |
288 | Gỗ N6-7-8 xẻ ván | m3 | 3.900.000 | - nt - |
289 | Gỗ ván (Cốp pha) | m3 | 3.900.000 | - nt - |
290 | Gỗ ván cầu công tác | m3 | 3.300.000 | - nt - |
X | Nhiên liệu | | | Tại Đồng Hới và TT các huyện, thị xã |
291 | Điện | kwh | 1.508,85 | - nt - |
292 | Xăng A92 (được áp dụng kể từ ngày 01/8/2014 đến hết ngày 07/8/2014) | lít | 23.464 | - nt - |
293 | Xăng A92 (được áp dụng kể từ ngày 08/8/2014 đến hết ngày 18/8/2014) | lít | 23.000 | -nt- |
294 | Xăng A92 (được áp dụng kể từ ngày 19/8/2014 đến hết ngày 29/8/2014) | lít | 22.445 | -nt- |
295 | Xăng A92 (được áp dụng kể từ ngày 30/8/2014) | lít | 22.009 | -nt- |
296 | Xăng A95 (được áp dụng kể từ ngày 01/8/2014 đến hết ngày 07/8/2014) | lít | 23.927 | - nt - |
297 | Xăng A95 (được áp dụng kể từ ngày 08/8/2014 đến hết ngày 18/8/2014) | lít | 23.555 | - nt - |
398 | Xăng A95 (được áp dụng kể từ ngày 19/8/2014 đến hết ngày 29/8/2014) | lít | 23.000 | - nt - |
299 | Xăng A95 (được áp dụng kể từ ngày 30/8/2014) | lít | 22.564 | - nt - |
300 | Dầu Diezel 0,05%S (được áp dụng kể từ ngày 01/8/2014 đến hết ngày 07/8/2014) | lít | 20.555 | -nt- |
301 | Dầu Diezel 0,05%S (được áp dụng kể từ ngày 08/8/2014 đến hết ngày 18/8/2014) | lít | 20.410 | -nt- |
302 | Dầu Diezel 0,05%S (được áp dụng kể từ ngày 19/8/2014 đến hết ngày 29/8/2014) | lít | 20.336 | - nt - |
303 | Dầu Diezel 0,05%S (được áp dụng kể từ ngày 30/8/2014) | lít | 20.191 | - nt - |
XI | Kính xây dựng | | | Tại Đồng Hới và TT các huyện, thị xã |
304 | Kính màu dày 4mm | m2 | 130.000 | - nt - |
305 | Kính trắng dày 4mm | m2 | 105.000 | - nt - |
306 | Kính màu dày 5mm | m2 | 145.000 | - nt - |
307 | Kính trắng dày 5mm | m2 | 125.000 | - nt - |
XII | Cửa gỗ các loại | | | Tại Đồng Hới và TT các huyện, thị xã |
308 | Cửa đi chớp 1 cánh gỗ N2 | m2 | 2.405.000 | - nt - |
309 | Cửa đi chớp 1 cánh gỗ N3 | m2 | 1.443.000 | - nt - |
310 | Cửa đi chớp 2 cánh gỗ N2 | m2 | 2.334.000 | - nt - |
311 | Cửa đi chớp 2 cánh gỗ N3 | m2 | 1.370.000 | - nt - |
312 | Cửa đi kính khung nhôm Đài Loan | m2 | 570.000 | - nt - |
313 | Cửa đi kính khung nhôm Quảng Bình | m2 | 540.000 | - nt - |
314 | Cửa đi panô 1 cánh gỗ N2 | m2 | 2.251.000 | - nt - |
315 | Cửa đi panô 1 cánh gỗ N3 | m2 | 1.370.000 | - nt - |
316 | Cửa đi panô 2 cánh gỗ N2 | m2 | 2.179.000 | - nt - |
317 | Cửa đi panô 2 cánh gỗ N3 | m2 | 1.285.000 | - nt - |
318 | Cửa đi panô kính 1 cánh gỗ N2 | m2 | 1.818.000 | - nt - |
319 | Cửa đi panô kính 1 cánh gỗ N3 | m2 | 1.142.000 | - nt - |
320 | Cửa đi panô kính 2 cánh gỗ N2 | m2 | 1.748.000 | - nt - |
321 | Cửa đi panô kính 2 cánh gỗ N3 | m2 | 1.071.000 | - nt - |
322 | Cửa sắt cổng loại 1 | m2 | 570.000 | - nt - |
323 | Cửa sắt cổng loại 2 | m2 | 470.000 | - nt - |
324 | Cửa sắt xếp bọc tôn loại 1 | m2 | 410.000 | - nt - |
325 | Cửa sắt xếp bọc tôn loại 2 | m2 | 380.000 | - nt - |
326 | Cửa sổ chớp 1 cánh gỗ N2 | m2 | 1.869.000 | - nt - |
327 | Cửa sổ chớp 1 cánh gỗ N3 | m2 | 1.213.000 | - nt - |
328 | Cửa sổ chớp 2 cánh gỗ N2 | m2 | 1.798.000 | - nt - |
329 | Cửa sổ chớp 2 cánh gỗ N3 | m2 | 1.141.000 | - nt - |
330 | Cửa sổ chớp 4 cánh gỗ N2 | m2 | 1.798.000 | - nt - |
331 | Cửa sổ chớp 4 cánh gỗ N3 | m2 | 1.141.000 | - nt - |
332 | Cửa sổ kính 1 cánh gỗ N2 | m2 | 1.402.000 | - nt - |
333 | Cửa sổ kính 1 cánh gỗ N3 | m2 | 999.000 | - nt - |
334 | Cửa sổ kính 2 cánh gỗ N2 | m2 | 1.402.000 | - nt - |
335 | Cửa sổ kính 2 cánh gỗ N3 | m2 | 857.000 | - nt - |
336 | Cửa sổ kính 4 cánh gỗ N2 | m2 | 1.402.000 | - nt - |
337 | Cửa sổ kính 4 cánh gỗ N3 | m2 | 857.000 | - nt - |
338 | Cửa sổ kính khung nhôm Đài Loan | m2 | 500.000 | - nt - |
339 | Cửa sổ kính khung nhôm Quảng Bình | m2 | 470.000 | - nt - |
340 | Cửa sổ panô kính 1 cánh gỗ N2 | m2 | 1.798.000 | - nt - |
341 | Cửa sổ panô kính 1 cánh gỗ N3 | m2 | 1.140.000 | - nt - |
342 | Cửa sổ panô kính 2 cánh gỗ N2 | m2 | 1.727.000 | - nt - |
343 | Cửa sổ panô kính 2 cánh gỗ N3 | m2 | 1.067.000 | - nt - |
344 | Cửa sổ panô kính 4 cánh gỗ N2 | m2 | 1.727.000 | - nt - |
345 | Cửa sổ panô kính 4 cánh gỗ N3 | m2 | 1.067.000 | - nt - |
XIII | Sạn các loại | | | |
346 | Sạn lựa | m3 | 140.000 | Tại Lương Ninh - Quảng Ninh |
347 | Sạn ngang | m3 | 120.000 | - nt - |
348 | Sạn lựa | m3 | 130.000 | Tại Mỹ Thủy - Lệ Thủy |
349 | Sạn ngang | m3 | 110.000 | - nt - |
350 | Sạn lựa | m3 | 130.000 | Tại Bố Trạch, Quảng Trạch, Tuyên Hóa, Minh Hóa, thị xã Ba Đồn |
351 | Sạn ngang | m3 | 110.000 | - nt - |
XIV | Cái biên hòa, cát nền | | | Tại Đồng Hới và các huyện, thị xã |
352 | Đất biên hòa | m3 | 25.000 | - nt - |
353 | Cát nền | m3 | 25.000 | - nt - |
XV | Bê tông thương phẩm – Công ty TNHH TV&XD Tiến Phát | | | Tại khu CNTB Đồng Hới |
354 | BTTP M200- XM Sông Gianh PCB40, độ sụt 14-17cm, Dmax=20mm | m3 | 996.600 | - nt - |
355 | BTTP M250- XM Sông Gianh PCB40, độ sụt 14-17cm, Dmax=20mm | m3 | 1.062.500 | - nt - |
356 | BTTP M300- XM Sông Gianh PCB40, độ sụt 14-17cm, Dmax=20mm | m3 | 1.131.000 | - nt - |
357 | BTTP M350- XM Sông Gianh PCB40, độ sụt 14-17cm, Dmax=20mm | m3 | 1.210.500 | - nt - |
358 | BTTP M400- XM Sông Gianh PCB40, độ sụt 14-17cm, Dmax=20mm | m3 | 1.234.000 | - nt - |
359 | Vận chuyển bê tông trong phạm vi TP.Đồng Hới (<=4km) | m3 | 80.000 | - nt - |
360 | Vận chuyển bê tông cho 1 km tiếp theo (ngoài phạm vi TP.Đồng Hới) | m3 | 10.000 | - nt - |
361 | Bơm bê tông tự hành | m3 | 120.000 | - nt - |