Chi tiết tin - Sở Tài chính
Danh mục no está disponible temporalmente.
Công chức no está disponible temporalmente.
Vui lòng chọn mẫu hiển thị
Vui lòng chọn mẫu hiển thị
Giá vật liệu xây dựng tháng 7 năm 2014 trên địa bàn tỉnh
STT | Loại vật liệu | ĐVT | Giá gốc (đồng) | Ghi chú |
I | Xi măng | |||
1 | Xi măng bao PCB40 Cosevco Sông Gianh | kg | 1.537 | Tại Đồng Hới và TT các huyện, thị xã |
2 | Xi măng rời PCB40 Cosevco Sông Gianh | kg | 1.401 | - nt - |
3 | Xi măng bao PCB30 Hải Vân | kg | 1.150 | - nt - |
4 | Xi măng bao PCB40 Hải Vân | kg | 1.205 | - nt - |
II | Cát xây dựng | |||
5 | Cát vàng xây dựng | m3 | 80.000 | Tại Mỹ Thủy - Lệ Thủy |
6 | Cát vàng xây dựng | m3 | 90.000 | Tại Lương Ninh - Quảng Ninh |
7 | Cát vàng xây dựng | m3 | 70.000 | Tại khu vực xã Tiến Hóa |
8 | Cát vàng xây dựng | m3 | 80.000 | Mỏ Hoàng Gia - xã Tiến Hóa |
9 | Cát vàng xây dựng | m3 | 55.000 | Mỏ Hà Su - xã Hưng Trạch |
III | Đá xây dựng | |||
10 | Đá dăm 0,5x1 | m3 | 170.000 | Tại mỏ Lèn Áng - Quảng Ninh |
11 | Đá dăm 1x2 | m3 | 185.000 | - nt - |
12 | Đá dăm 2x4 | m3 | 170.000 | - nt - |
13 | Đá dăm 4x6 | m3 | 160.000 | - nt - |
14 | Đá hộc xanh | m3 | 120.000 | - nt - |
15 | Hỗn hợp dùng để trộn thành cấp phối đá dăm loại 1 | m3 | 150.000 | - nt - |
16 | Hỗn hợp dùng để trộn thành cấp phối đá dăm loại 2 | m3 | 140.000 | - nt - |
17 | Đá dăm 1x2 | m3 | 155.000 | Tại Nhà máy XM Áng Sơn - Vạn Ninh |
18 | Đá dăm 2x4 | m3 | 109.000 | - nt - |
19 | Đá dăm 4x6 | m3 | 109.000 | - nt - |
20 | Đá hộc xanh | m3 | 91.000 | - nt - |
21 | Đá dăm 0,5x1 | m3 | 170.000 | Tại Lèn Sầm – Lệ Thủy |
22 | Đá dăm 1x2 | m3 | 180.000 | - nt - |
23 | Đá dăm 2x4 | m3 | 160.000 | - nt - |
24 | Đá dăm 4x6 | m3 | 150.000 | - nt - |
25 | Đá hộc xanh | m3 | 110.000 | - nt - |
26 | Hỗn hợp dùng để trộn thành cấp phối đá dăm loại 1 | m3 | 150.000 | - nt - |
27 | Hỗn hợp dùng để trộn thành cấp phối đá dăm loại 2 | m3 | 140.000 | - nt - |
28 | Đá dăm 0x0,5 | m3 | 118.000 | Tại Lèn Bạc - Lệ Thủy (Cty CPSXVL & XDCT 405) |
29 | Đá dăm 0x5x1 (đá 5-10mm)(SXBTNN) | m3 | 136.000 | - nt - |
30 | Đá dăm 1x2 (Dmax 1,9 SXBTNN) | m3 | 185.000 | - nt - |
31 | Đá dăm 1x2 (Dmax 2,5 SXBTNN) | m3 | 185.000 | - nt - |
32 | Đá dăm 2x4 | m3 | 141.000 | - nt - |
33 | Đá dăm 4x6 | m3 | 136.000 | - nt - |
34 | Đá hỗn hợp đường sắt 2,5x5 | m3 | 178.000 | - nt - |
35 | Đá dăm 6x8 | m3 | 109.000 | - nt - |
365 | Đá hộc xanh | m3 | 95.000 | - nt - |
37 | Hỗn hợp dùng để trộn thành cấp phối đá dăm loại 1 | m3 | 127.000 | - nt - |
38 | Hỗn hợp dùng để trộn thành cấp phối đá dăm loại 2 | m3 | 118.000 | - nt - |
39 | Đá dăm 1x2 | m3 | 182.000 | Tại Lèn Bạc - Lệ Thủy (Cty CPĐTPT Cosevco) |
40 | Đá dăm 2x4 | m3 | 136.000 | - nt - |
41 | Đá dăm 4x6 | m3 | 109.000 | - nt - |
42 | Đá hộc xanh | m3 | 77.000 | - nt - |
43 | Hỗn hợp dùng để trộn thành cấp phối đá dăm loại 1 | m3 | 118.000 | - nt - |
44 | Hỗn hợp dùng để trộn thành cấp phối đá dăm loại 2 | m3 | 109.000 | - nt - |
45 | Đá dăm 1x2 | m3 | 163.000 | Tại Km7+500 Đường 10 xã Ngân Thủy |
46 | Đá dăm 2x4 | m3 | 118.000 | - nt - |
47 | Đá dăm 4x6 | m3 | 109.000 | - nt - |
48 | Đá hộc xanh | m3 | 82.000 | - nt - |
49 | Đá dăm 1x2 | m3 | 175.000 | Tại mỏ Lèn Con - Quảng Ninh |
50 | Đá dăm 2x4 | m3 | 140.000 | - nt - |
51 | Đá dăm 4x6 | m3 | 125.000 | - nt - |
52 | Đá hộc xanh | m3 | 100.000 | - nt - |
53 | Đá dăm 1x2 | m3 | 170.000 | Tại Khe Ngang - Quảng Ninh |
54 | Đá dăm 2x4 | m3 | 135.000 | - nt - |
55 | Đá dăm 4x6 | m3 | 120.000 | - nt - |
56 | Đá hộc xanh | m3 | 95.000 | - nt - |
57 | Đá dăm 1x2 | m3 | 160.000 | Tại Khe Giữa - xã Ngân Thủy |
58 | Đá dăm 2x4 | m3 | 135.000 | - nt - |
59 | Đá dăm 4x6 | m3 | 125.000 | - nt - |
60 | Đá hộc xanh | m3 | 85.000 | - nt - |
61 | Đá dăm 1x2 | m3 | 160.000 | Tại Phúc Trạch - Bố Trạch |
62 | Đá dăm 2x4 | m3 | 150.000 | - nt - |
63 | Đá dăm 4x6 | m3 | 145.000 | - nt - |
64 | Đá hộc xanh | m3 | 90.000 | - nt - |
65 | Đá Base A (cấp phối đá dăm loại 1) | m3 | 140.000 | - nt - |
66 | Đá Base B (cấp phối đá dăm loại 2) | m3 | 130.000 | - nt - |
67 | Đá dăm 1x2 | m3 | 160.000 | Tại Phú Định - Bố Trạch |
68 | Đá dăm 2x4 | m3 | 150.000 | - nt - |
69 | Đá hộc xanh | m3 | 90.000 | - nt - |
70 | Đá Base A (cấp phối đá dăm loại 1) | m3 | 140.000 | - nt - |
71 | Đá 0x0,5 (đá 0-5mm SXBTNN) | m3 | 170.000 | Tại Tiến Hóa - Tuyên Hóa |
72 | Đá 0,5x1 (đá 5-10mm SXBTNN) | m3 | 170.000 | - nt - |
73 | Đá dăm 1x2 | m3 | 190.000 | - nt - |
74 | Đá dăm 2x4 | m3 | 180.000 | - nt - |
75 | Đá dăm 4x6 | m3 | 160.000 | - nt - |
76 | Đá hộc xanh TC | m3 | 120.000 | - nt - |
77 | Hỗn hợp dùng để trộn thành cấp phối đá dăm loại 1 | m3 | 162.000 | - nt - |
78 | Hỗn hợp dùng để trộn thành cấp phối đá dăm loại 2 | m3 | 152.000 | - nt - |
79 | Đá dăm 0.5x1 | m3 | 145.000 | Tại mỏ Lèn Cụt Tai xã Quảng Tiên - Q.Trạch |
80 | Đá dăm 1x2 | m3 | 190.000 | - nt - |
81 | Đá dăm 2x4 | m3 | 180.000 | - nt - |
82 | Đá dăm 4x6 | m3 | 160.000 | - nt - |
83 | Đá hộc xanh TC | m3 | 120.000 | - nt - |
84 | Hỗn hợp dùng để trộn thành cấp phối đá dăm loại 1 | m3 | 160.000 | - nt - |
85 | Hỗn hợp dùng để trộn thành cấp phối đá dăm loại 2 | m3 | 150.000 | - nt - |
86 | Đá dăm 1x2 | m3 | 160.000 | Tại Thuận Hóa - Tuyên Hóa |
87 | Đá dăm 2x4 | m3 | 140.000 | - nt - |
88 | Đá dăm 4x6 | m3 | 130.000 | - nt - |
89 | Đá hộc xanh TC | m3 | 85.000 | - nt - |
90 | Đá dăm 1x2 | m3 | 163.000 | Tại Hương Hóa - Tuyên Hóa |
91 | Đá dăm 2x4 | m3 | 127.000 | - nt - |
92 | Đá dăm 4x6 | m3 | 120.000 | - nt - |
93 | Đá hộc xanh TC | m3 | 82.000 | - nt - |
94 | Đá dăm 1x2 | m3 | 150.000 | Tại Đồng Hóa - Tuyên Hóa |
95 | Đá dăm 2x4 | m3 | 142.000 | - nt - |
96 | Đá dăm 4x6 | m3 | 131.000 | - nt - |
97 | Đá hộc xanh TC | m3 | 90.000 | - nt - |
98 | Đá dăm 0.5x1 | m3 | 135.000 | Tại Hóa Tiến - Minh Hóa |
99 | Đá dăm 1x2 | m3 | 190.000 | - nt - |
100 | Đá dăm 2x4 | m3 | 170.000 | - nt - |
101 | Đá dăm 4x6 | m3 | 135.000 | - nt - |
102 | Đá hộc xanh TC | m3 | 130.000 | - nt - |
103 | Đá Base A (cấp phối đá dăm loại 1) | m3 | 120.000 | - nt - |
104 | Đá Base B (cấp phối đá dăm loại 2) | m3 | 100.000 | - nt - |
105 | Đá dăm 1x2 | m3 | 190.000 | Tại Yên Hóa - Minh Hóa |
106 | Đá hộc xanh | m3 | 130.000 | - nt - |
IV | Gạch xây dựng | - nt - | ||
107 | Gạch tuynel 2 lỗ (6,5x10,5x22) loại A | viên | 1.045,45 | Tại Công ty 1-5 |
108 | Gạch tuynel 4 lỗ (10,5x10,5x22) loại A | viên | 1.500,00 | - nt - |
109 | Gạch tuynel 6 lỗ (10,5x15x22) loại A | viên | 2.272,73 | - nt - |
110 | Gạch tuynel 6 lỗ ½ (10,5x15x22) loại A | viên | 1.454,55 | - nt - |
111 | Gạch đặc tuynel loại A | viên | 1.909,09 | - nt - |
112 | Gạch tuynel 6 lỗ (10,5x15x22) loại A2 | viên | 1.909,09 | - nt - |
113 | Gạch tuynel 6 lỗ ½ (10,5x15x22) loại B | viên | 1.090,91 | - nt - |
114 | Gạch đặc tuynel loại A loại B | viên | 1.636,36 | - nt - |
115 | Gạch tuynel 2 lỗ (6,5x10x22) | viên | 1.045,45 | Tại Cầu 4 - Đồng Hới |
116 | Gạch tuynel 4 lỗ (10x10x21) | viên | 1.500,00 | - nt - |
117 | Gạch tuynel 6 lỗ (10,5x15x21) | viên | 2.272,73 | - nt - |
118 | Gạch đặc tuynel loại A | viên | 1.909,09 | - nt - |
119 | Gạch tuynel 2 lỗ A1 (6,5x10x22) | viên | 909 | Tại Phú Thủy - Lệ Thủy |
120 | Gạch tuynel 6 lỗ A1 (10,5x15x21) | viên | 2.000 | - nt - |
121 | Gạch tuynel 6 lỗ 1/2 A1 (10,5x15x22) | viên | 1.272 | - nt - |
122 | Gạch đặc tuynel loại A | viên | 1.727 | - nt - |
123 | Gạch tuynel 2 lỗ (6,5x10x22) | viên | 909 | Tại Thọ Lộc - Bố Trạch |
124 | Gạch tuynel 4 lỗ (10,5x10,5x22) | viên | 1.455 | - nt - |
125 | Gạch tuynel 6 lỗ (10,5x15x22) | viên | 1.909 | - nt - |
126 | Gạch tuynel 6 lỗ 1/2 (10,5x15x22) | viên | 1.363,6 | - nt - |
127 | Gạch đặc tuynel loại A | viên | 1.455 | - nt - |
128 | Gạch tuynel 2 lỗ (6,5x10,5x22) | viên | 909 | Tại Quảng Xuân - Quảng Trạch |
129 | Gạch tuynel 4 lỗ (10,5x10,5,22) | viên | 1.409 | - nt - |
130 | Gạch tuynel 6 lỗ (10,5x15x22) | viên | 2.000 | - nt - |
131 | Gạch tuynel 6 lỗ 1/2 (10,5x15x22) | viên | 1.273 | - nt - |
132 | Gạch đặc tuynel loại A | viên | 1.409 | - nt - |
133 | Gạch tuynel 2 lỗ (6,5x10,5x22) | viên | 1.000 | Tại Lê Hóa - Tuyên Hóa |
134 | Gạch tuynel 4 lỗ (10,5x10,5x22) | viên | 1.640 | - nt - |
135 | Gạch tuynel 6 lỗ (10,5x15x22) | viên | 2.140 | - nt - |
136 | Gạch tuynel 6 lỗ 1/2 (10,5x15x22) | viên | 1.640 | - nt - |
137 | Gạch đặc tuynel loại A | viên | 1.640 | - nt - |
138 | Gạch 6 lỗ không nung (95x130x200) | viên | 2.200 | Tại Đồng Hới và TT các huyện, thị xã |
139 | Gạch lát Terrazzo không nung (300x300) | m2 | 85.000 | - nt - |
140 | Gạch lát Terrazzo không nung (400x400) | m2 | 88.000 | - nt - |
141 | Gạch đặc không nung (60x105x220) | viên | 1.181,8 | Tại Quảng Xuân, Quảng Trạch |
142 | Gạch 2 vách 3 lỗ (190x150x300) | m2 | 5.181,8 | - nt - |
143 | Gạch 3 vách 4 lỗ (190x200x400) | m2 | 7.727,2 | - nt - |
V | Gạch, ốp lát | |||
V.1 | Gạch men Cosevco | Tại Đồng Hới và TT các huyện, thị xã | ||
144 | Loại A1 KT 40x40cm nhóm I: T478, T464, T470, D481, D491, D01, D11, D12, D21, D24, D25, D28 | m2 | 68.000 | - nt - |
145 | Loại A KT 40x40cm nhóm I: T478, T464, T470, D481, D491, D01, D11, D12, D21, D24, D25, D28 | m2 | 65.000 | - nt - |
146 | Loại B KT 40x40cm nhóm I: T478, T464, T470, D481, D491, D01, D11, D12, D21, D24, D25, D28 | m2 | 61.000 | - nt - |
147 | Loại A1 KT 40x40cm nhóm II: T490, T472, D18, D19, D20, D22, D23, D26, D27, D32, D09 | m2 | 70.000 | - nt - |
148 | Loại A KT 40x40 cm nhóm II: T490, T472, D18, D19, D20, D22, D23, D26, D27, D32, D09 | m2 | 67.000 | - nt - |
149 | Loại B KT 40x40cm nhóm II: T490, T472, D18, D19, D20, D22, D23, D26, D27, D32, D09 | m2 | 61.000 | - nt - |
150 | Loại A1 KT 40x40cm nhóm III: D29, D30, D31 | m2 | 72.000 | - nt - |
151 | Loại A KT 40x40cm nhóm III: D29, D30, D31 | m2 | 69.000 | - nt - |
152 | Loại B KT 40x40cm nhóm III: D29, D30, D31 | m2 | 61.000 | - nt - |
153 | Loại A1 màu đỏ boóc đô KT 40x40cm: D08 | m2 | 92.000 | - nt - |
154 | Loại A màu đỏ boóc đô KT 40x40cm: D08 | m2 | 89.000 | - nt - |
155 | Loại B màu đỏ boóc đô KT 40x40cm: D08 | m2 | 85.000 | - nt - |
156 | Gạch lát sân vườn loại A1: S01, S02, S04, S06, S07, S08, S09 | m2 | 82.000 | - nt - |
157 | Gạch lát sân vườn loại A: S01, S02, S04, S06, S07, S08, S09 | m2 | 79.000 | - nt - |
158 | Gạch lát sân vườn loại B: S01, S02, S04, S06, S07, S08, S09 | m2 | 75.000 | - nt - |
159 | Gạch lát sân vườn loại A1: S05 | m2 | 62.000 | - nt - |
160 | Gạch lát sân vườn loại A: S05 | m2 | 59.000 | - nt - |
161 | Loại A1 KT 50x50cm nhóm màu thường: D517, D518, D519, D520, D521, D522, D523 | m2 | 84.000 | - nt - |
162 | Loại A KT 50x50cm nhóm màu thường: D517, D518, D519, D520, D521, D522, D523 | m2 | 78.000 | - nt - |
163 | Loại B KT 50x50cm nhóm màu thường: D517, D518, D519, D520, D521, D522, D523 | m2 | 65.000 | - nt - |
164 | Loại A1 KT 50x50cm nhóm vân gỗ: D524, D525, D526 | m2 | 87.000 | - nt - |
165 | Loại A KT 50x50cm nhóm vân gỗ: D524, D525, D526 | m2 | 81.000 | - nt - |
166 | Loại B KT 50x50cm nhóm vân gỗ: D524, D525, D526 | m2 | 65.000 | - nt - |
V.2 | Gạch lát Viglacera | Tại Đồng Hới và TT các huyện, thị xã | ||
167 | Gạch lát Ceramic Viglacera 500x500 (Loại G501 …G508;H502; M503 … M506; M509 … M512; V504 … V507; V514 … V522) | m2 | 114.500 | - nt - |
168 | Gạch lát Ceramic Viglacera 500x500 (Loại V523, V525 …V528; M507) | m2 | 120.000 | - nt - |
169 | Gạch lát Ceramic Viglacera 400x400 (Loại G402, 403,407; H401,402,404,406,416; M405, 406,414…417; V401…406;V408,409) | m2 | 90.000 | - nt - |
170 | Gạch lát Ceramic Viglacera 400x400 (Loại M423, 424) | m2 | 93.600 | - nt - |
171 | Gạch lát Ceramic Viglacera 400x400 (Loại Teracotta: D401,402,403) | m2 | 120.000 | - nt - |
172 | Gạch lát Granit Viglacera muối tiêu 600x600 bóng (B01,B02) | m2 | 154.500 | - nt - |
173 | Gạch lát Granit Viglacera muối tiêu 600x600 bóng (B14,B32) | m2 | 222.000 | - nt - |
174 | Gạch lát Granit Viglacera muối tiêu phủ men 600x600 (M01, 02,15,42,45) | m2 | 180.000 | - nt - |
175 | Gạch lát Granit Viglacera muối tiêu phủ men 500x500 (M01, 02,12,15,42) | m2 | 173.000 | - nt - |
176 | Gạch lát Granit Viglacera muối tiêu phủ men 400x400 (M01, 02,12) | m2 | 135.000 | - nt - |
177 | Gạch lát Granit Viglacera muối tiêu phủ men 400x400 (M15,42,45) | m2 | 144.000 | - nt - |
178 | Gạch men chống trơn Viglacera Thăng Long 25x25 (PM07, 33,34,46,52;QN2502, 2504;N2503,2506) A1 | m2 | 86.000 | - nt - |
179 | Gạch men chống trơn Viglacera Thăng Long 25x25 (PM07, 33,34,46,52;QN2502, 2504;N2503,2506) A2 | m2 | 80.000 | - nt - |
180 | Gạch men chống trơn Viglacera Thăng Long 25x25 (EN2501 … EN2504) A1 | m2 | 81.000 | - nt - |
181 | Gạch men chống trơn Viglacera Thăng Long 25x25 (EN2501 … EN2504) A2 | m2 | 73.000 | - nt - |
182 | Gạch men chống trơn Viglacera Thăng Long 30x30 | m2 | 101.000 | - nt - |
V.3 | Gạch Hạ Long | Tại Đồng Hới, TT các huyện, thị xã | ||
183 | Gạch lát nền Hạ Long 500x500 màu đỏ loại A1 | m2 | 150.000 | - nt - |
184 | Gạch lát nền Hạ Long 500x500 màu đỏ loại A2 | m2 | 139.000 | - nt - |
185 | Gạch lát nền Hạ Long 500x500 màu kem vàng, kem trắng A1 | m2 | 162.000 | - nt - |
186 | Gạch lát nền Hạ Long 500x500 màu kem vàng, kem trắng A2 | m2 | 147.000 | - nt - |
187 | Gạch lát nền Hạ Long 500x500 màu đỏ đậm loại A1 | m2 | 171.000 | - nt - |
188 | Gạch lát nền Hạ Long 500x500 màu đỏ đậm loại A2 | m2 | 157.000 | - nt - |
189 | Gạch lát nền Hạ Long 400x400 màu đỏ loại A1 | m2 | 137.000 | - nt - |
190 | Gạch lát nền Hạ Long 400x400 màu đỏ loại A2 | m2 | 121.700 | - nt - |
191 | Gạch lát nền Hạ Long 400x400 màu kem vàng, kem trắng, xám, cà phê A1 | m2 | 147.000 | - nt - |
192 | Gạch lát nền Hạ Long 400x400 màu kem vàng, kem trắng, xám, cà phê A2 | m2 | 132.000 | - nt - |
193 | Gạch lát nền Hạ Long 400x400 màu đỏ đậm A1 | m2 | 156.000 | - nt - |
194 | Gạch lát nền Hạ Long 400x400 màu đỏ đậm A2 | m2 | 141.000 | - nt - |
195 | Gạch lát nền Hạ Long 300x300 màu đỏ A1 | m2 | 107.000 | - nt - |
196 | Gạch lát nền Hạ Long 300x300 màu đỏ A2 | m2 | 94.000 | - nt - |
197 | Gạch lát nền Hạ Long 300x300 màu kem vàng, kem trắng, xám, cà phê A1 | m2 | 118.000 | - nt - |
198 | Gạch lát nền Hạ Long 300x300 màu kem vàng, kem trắng, xám, cà phê A2 | m2 | 102.000 | - nt - |
199 | Gạch lát nền Hạ Long 300x300 màu đỏ đậm A1 | m2 | 126.500 | - nt - |
200 | Gạch lát nền Hạ Long 300x300 màu đỏ đậm A2 | m2 | 112.000 | - nt - |
201 | Gạch lát nền Hạ Long 200x200, 200x250, 250x250 màu đỏ A1 | m2 | 105.000 | - nt - |
202 | Gạch lát nền Hạ Long 200x200, 200x250, 250x250 màu đỏ A2 | m2 | 89.000 | - nt - |
203 | Gạch lát nền Hạ Long 200x200, 200x250, 250x250 màu kem vàng, kem trắng A1 | m2 | 114.000 | - nt - |
204 | Gạch lát nền Hạ Long 200x200, 200x250, 250x250 màu kem vàng, kem trắng A2 | m2 | 99.000 | - nt - |
205 | Gạch lát nền Hạ Long 200x200, 200x250, 250x250 màu đỏ đậm A1 | m2 | 124.000 | - nt - |
206 | Gạch lát nền Hạ Long 200x200, 200x250, 250x250 màu đỏ đậm A2 | m2 | 109.000 | - nt - |
207 | Gạch ốp tường Hạ Long 60x240 màu đỏ, kem vàng, kem trắng A1 | m2 | 97.700 | - nt - |
208 | Gạch ốp tường Hạ Long 60x240 màu đỏ, kem vàng, kem trắng A2 | m2 | 83.400 | - nt - |
209 | Gạch ốp tường Hạ Long 60x240 màu đỏ đậm A1 | m2 | 107.500 | - nt - |
210 | Gạch ốp tường Hạ Long 60x240 màu đỏ đậm A2 | m2 | 93.000 | - nt - |
211 | Gạch ốp tường Hạ Long 60x240 màu cà phê A1 | m2 | 114.000 | - nt - |
212 | Gạch ốp tường Hạ Long 60x240 màu cà phê A2 | m2 | 99.000 | - nt - |
213 | Gạch ốp chân tường Hạ Long 300x100 đỏ, kem vàng, kem trắng A1 | viên | 19.500 | - nt - |
214 | Gạch ốp chân tường Hạ Long 300x100 đỏ, kem vàng, kem trắng A2 | viên | 18.400 | - nt - |
215 | Gạch ốp chân tường Hạ Long 300x100 đỏ đậm A1 | viên | 22.000 | - nt - |
216 | Gạch ốp chân tường Hạ Long 300x100 đỏ đậm A2 | viên | 20.000 | - nt - |
217 | Gạch ốp chân tường Hạ Long 400x100 đỏ, kem vàng, kem trắng A1 | viên | 21.000 | - nt - |
218 | Gạch ốp chân tường Hạ Long 400x100 đỏ, kem vàng, kem trắng A2 | viên | 20.000 | - nt - |
219 | Gạch ốp chân tường 400x100 đỏ đậm A1 | viên | 24.000 | - nt - |
220 | Gạch ốp chân tường 400x100 đỏ đậm A2 | viên | 22.000 | - nt - |
221 | Gạch ốp chân tường Hạ Long 500x100 đỏ, kem vàng, kem trắng A1 | viên | 24.000 | - nt - |
222 | Gạch ốp chân tường Hạ Long 500x100 đỏ, kem vàng, kem trắng A2 | viên | 21.000 | - nt - |
223 | Gạch ốp chân tường 500x100 đỏ đậm A1 | viên | 26.000 | - nt - |
224 | Gạch ốp chân tường 500x100 đỏ đậm A2 | viên | 23.500 | - nt - |
V.4 | Gạch lát Granit Thạch Bàn - TBC (Loại A1) | Tại Đồng Hới và TT các huyện, thị xã | ||
225 | Gạch 400x400 bóng mờ (MMT40- 001) màu trắng ngà | m2 | 140.900 | - nt - |
226 | Gạch 400x400 bóng mờ (MMT40- 028) màu muối tiêu | m2 | 140.900 | - nt - |
227 | Gạch 400x400 bóng mờ (MMT40- 014) màu lông chuột | m2 | 159.100 | - nt - |
228 | Gạch 400x400 bóng mờ (MMT40- 010) màu đen chấm trắng | m2 | 190.900 | - nt - |
229 | Gạch 400x400 bóng kính (BMT40-001) màu trắng ngà | m2 | 196.400 | - nt - |
230 | Gạch 400x400 bóng kính (BMT40- 028) màu muối tiêu | m2 | 196.400 | - nt - |
231 | Gạch 400x400 bóng kính (BMT40- 014) màu lông chuột | m2 | 212.700 | - nt - |
232 | Gạch 400x400 bóng kính (BMT40- 010) màu đen chấm trắng | m2 | 249.100 | - nt - |
233 | Gạch 400x400 Granit mặt sần chống trơn trợt (MSK40-028) màu muối tiêu | m2 | 148.200 | - nt - |
234 | Gạch 500x500 bóng mờ (MMT50- 001) mà trắng ngà | m2 | 153.600 | - nt - |
235 | Gạch 500x500 bóng mờ (MMT50-028) màu muối tiêu | m2 | 153.600 | - nt - |
236 | Gạch 500x500 bóng mờ (MMT50- 014) màu lông chuột | m2 | 170.000 | - nt - |
237 | Gạch 500x500 bóng mờ (MMT50- 010) màu đen chấm trắng | m2 | 199.100 | - nt - |
238 | Gạch 600x600 bóng mờ (MMT60- 001) màu trắng ngà | m2 | 180.900 | - nt - |
239 | Gạch 600x600 bóng mờ (MMT60-028) màu muối tiêu | m2 | 180.900 | - nt - |
240 | Gạch 600x600 bóng mờ (MMT60- 014) màu lông chuột | m2 | 199.100 | - nt - |
241 | Gạch 600x600 bóng mờ (MMT60- 010) màu đen chấm trắng | m2 | 225.500 | - nt - |
242 | Gạch 600x600 bóng kính (BMT60- 001) màu trắng ngà | m2 | 236.400 | - nt - |
243 | Gạch 600x600 bóng kính (BMT60-028) màu muối tiêu | m2 | 236.400 | - nt - |
244 | Gạch 600x600 bóng kính (BMT60-014) màu lông chuột | m2 | 268.200 | - nt - |
245 | Gạch 600x600 bóng kính (BMT60- 010) màu đen chấm trắng | m2 | 292.700 | - nt - |
246 | Gạch 600x600 vân mây hạt mịn, sản phẩm công nghệ Nano siêu bóng, chống bám bẩn (BDN: 604; 605; 606; 608; 609; 618) | m2 | 289.100 | - nt - |
247 | Gạch 600x600 vân mây hạt pha lê, sản phẩm công nghệ Nanova - Siêu bóng, chống bám bẩn (BDN: 612, 616, 621, 625, 626; 629) | m2 | 311.800 | - nt - |
248 | Gạch 800x800 vân mây hạt mịn, sản phẩm công nghệ Nano - Siêu bóng, chống bám bẩn (BDN: 801; 805) | m2 | 377.300 | - nt - |
249 | Giá bán sản phẩm Gạch Granit Thạch Bàn loại A2: Mờ A2=90% loại A1, Bóng A2=85% loại A1 | m2 | - nt - | |
VI | Nhựa đường | |||
250 | Nhựa đường Petrolimex 60/70 đặc nóng | kg | 16.500 | Tại Cửa Lò - Nghệ An |
251 | Nhựa đường Petrolimex 60/70 phuy | kg | 17.800 | - nt - |
252 | Nhựa đường Petrolimex 60/70 đặc nóng | kg | 16.500 | Tại Thọ Quang - Đà Nẵng |
253 | Nhựa đường Petrolimex 60/70 phuy | kg | 17.600 | - nt - |
254 | Nhựa đường Shell, SRC 60/70 Singapore | kg | 16.700 | Tại Đà Nẵng |
VII | Vật liệu bao che | |||
255 | Ngói máy 22v/m2 (loại A) | viên | 3.272 | Tại Cầu 4 |
256 | Ngói úp nóc | viên | 9.090 | - nt - |
257 | Ngói máy Hạ Long 22v/m2 loại A1 | viên | 10.500 | Tại Đồng Hới và TT các huyện, thị xã |
258 | Ngói máy Hạ Long 22v/m2 loại A2 | viên | 9.000 | - nt - |
259 | Ngói úp nóc Hạ Long A1 | viên | 20.500 | - nt - |
260 | Ngói úp nóc Hạ Long A2 | viên | 18.000 | - nt - |
261 | Ngói máy Đồng Nai 22v/m2 | viên | 7.000 | - nt - |
262 | Ngói úp nóc Đồng Nai | viên | 19.000 | - nt - |
263 | Tôn màu ngói Danitol dày 0,37 mm | m2 | 81.000 | - nt - |
264 | Tôn màu ngói Danitol dày 0,42 mm | m2 | 91.000 | - nt - |
265 | Tôn sóng màu Danitol dày 0,37 mm | m2 | 79.000 | - nt - |
266 | Tôn sóng màu Danitol dày 0,42 mm | m2 | 88.000 | - nt - |
VIII | Thép xây dựng | Tại Đồng Hới và TT các huyện, thị xã | ||
267 | Thép dập hộp, U xà gồ (mạ kẽm) | kg | 17.000 | - nt - |
268 | Thép hình cạnh ³ 50 mm | kg | 13.200 | - nt - |
269 | Thép hình cạnh < 50 mm | kg | 13.500 | - nt - |
270 | Thép tấm dày ≤ 6 mm | kg | 13.500 | - nt - |
271 | Thép tròn CT3 fi 6,8 (Việt – Hàn) | kg | 14.000 | - nt - |
272 | Thép tròn CT5 fi ≤ 18 (Việt – Hàn) | kg | 13.500 | - nt - |
273 | Thép tròn CT5 fi > 18 (Việt – Hàn) | kg | 13.200 | - nt - |
IX | Gỗ xây dựng các loại | Tại Đồng Hới và TT các huyện, thị xã | ||
274 | Gỗ chống | m3 | 2.950.000 | - nt - |
275 | Gỗ Dỗi xẻ hộp | m3 | 12.000.000 | - nt - |
276 | Gỗ Dỗi xẻ ván | m3 | 15.000.000 | - nt - |
277 | Gỗ đà nẹp | m3 | 3.350.000 | - nt - |
278 | Gỗ Gõ xẻ hộp | m3 | 19.000.000 | - nt - |
279 | Gỗ Gõ xẻ ván | m3 | 25.000.000 | - nt - |
280 | Gỗ Huyệng xẻ hộp | m3 | 9.500.000 | - nt - |
281 | Gỗ Huyệng xẻ ván | m3 | 12.000.000 | - nt - |
282 | Gỗ Lim xẻ hộp | m3 | 23.500.000 | - nt - |
283 | Gỗ Lim xẻ ván | m3 | 31.000.000 | - nt - |
284 | Gỗ N3 xẻ hộp | m3 | 7.700.000 | - nt - |
285 | Gỗ N3 xẻ ván | m3 | 10.000.000 | - nt - |
286 | Gỗ N4 xẻ hộp | m3 | 4.700.000 | - nt - |
287 | Gỗ N4 xẻ ván | m3 | 5.900.000 | - nt - |
288 | Gỗ N5 xẻ hộp | m3 | 4.500.000 | - nt - |
289 | Gỗ N5 xẻ ván | m3 | 5.700.000 | - nt - |
290 | Gỗ N6-7-8 xẻ hộp | m3 | 3.300.000 | - nt - |
291 | Gỗ N6-7-8 xẻ ván | m3 | 3.900.000 | - nt - |
292 | Gỗ ván (Cốp pha) | m3 | 3.900.000 | - nt - |
293 | Gỗ ván cầu công tác | m3 | 3.300.000 | - nt - |
X | Nhiên liệu | Tại Đồng Hới và TT các huyện, thị xã | ||
294 | Điện | kwh | 1.508,85 | - nt - |
295 | Xăng A92 (được áp dụng kể từ ngày 01/7/2014 đến hết ngày 07/7/2014) | lít | 23.391 | - nt - |
296 | Xăng A92 (được áp dụng kể từ ngày 08/7/2014 đến hết ngày 28/7/2014) | lít | 23.773 | -nt- |
297 | Xăng A92 (được áp dụng kể từ ngày 29/7/2014) | lít | 23.464 | -nt- |
298 | Xăng A95 (được áp dụng kể từ ngày 01/7/2014 đến hết ngày 07/7/2014) | lít | 23.855 | - nt - |
299 | Xăng A95 (được áp dụng kể từ ngày 08/7/2014 đến hết ngày 28/7/2014) | lít | 24.236 | - nt - |
300 | Xăng A95 (được áp dụng kể từ ngày 29/7/2014) | lít | 23.927 | - nt - |
301 | Dầu Diezel 0,05%S (được áp dụng kể từ ngày 01/7/2014 đến hết ngày 07/7/2014) | lít | 20.727 | -nt- |
302 | Dầu Diezel 0,05%S (được áp dụng kể từ ngày 08/7/2014 đến hết ngày 28/7/2014) | lít | 21.000 | -nt- |
303 | Dầu Diezel 0,05%S (được áp dụng kể từ ngày 29/7/2014) | lít | 20.555 | - nt - |
XI | Kính xây dựng | Tại Đồng Hới và TT các huyện, thị xã | ||
304 | Kính màu dày 4mm | m2 | 130.000 | - nt - |
305 | Kính trắng dày 4mm | m2 | 105.000 | - nt - |
306 | Kính màu dày 5mm | m2 | 145.000 | - nt - |
307 | Kính trắng dày 5mm | m2 | 125.000 | - nt - |
XII | Cửa gỗ các loại | Tại Đồng Hới và TT các huyện, thị xã | ||
308 | Cửa đi chớp 1 cánh gỗ N2 | m2 | 2.405.000 | - nt - |
309 | Cửa đi chớp 1 cánh gỗ N3 | m2 | 1.443.000 | - nt - |
310 | Cửa đi chớp 2 cánh gỗ N2 | m2 | 2.334.000 | - nt - |
311 | Cửa đi chớp 2 cánh gỗ N3 | m2 | 1.370.000 | - nt - |
312 | Cửa đi kính khung nhôm Đài Loan | m2 | 570.000 | - nt - |
313 | Cửa đi kính khung nhôm Quảng Bình | m2 | 540.000 | - nt - |
314 | Cửa đi panô 1 cánh gỗ N2 | m2 | 2.251.000 | - nt - |
315 | Cửa đi panô 1 cánh gỗ N3 | m2 | 1.370.000 | - nt - |
316 | Cửa đi panô 2 cánh gỗ N2 | m2 | 2.179.000 | - nt - |
317 | Cửa đi panô 2 cánh gỗ N3 | m2 | 1.285.000 | - nt - |
318 | Cửa đi panô kính 1 cánh gỗ N2 | m2 | 1.818.000 | - nt - |
319 | Cửa đi panô kính 1 cánh gỗ N3 | m2 | 1.142.000 | - nt - |
320 | Cửa đi panô kính 2 cánh gỗ N2 | m2 | 1.748.000 | - nt - |
321 | Cửa đi panô kính 2 cánh gỗ N3 | m2 | 1.071.000 | - nt - |
322 | Cửa sắt cổng loại 1 | m2 | 570.000 | - nt - |
323 | Cửa sắt cổng loại 2 | m2 | 470.000 | - nt - |
324 | Cửa sắt xếp bọc tôn loại 1 | m2 | 410.000 | - nt - |
325 | Cửa sắt xếp bọc tôn loại 2 | m2 | 380.000 | - nt - |
326 | Cửa sổ chớp 1 cánh gỗ N2 | m2 | 1.869.000 | - nt - |
327 | Cửa sổ chớp 1 cánh gỗ N3 | m2 | 1.213.000 | - nt - |
328 | Cửa sổ chớp 2 cánh gỗ N2 | m2 | 1.798.000 | - nt - |
329 | Cửa sổ chớp 2 cánh gỗ N3 | m2 | 1.141.000 | - nt - |
330 | Cửa sổ chớp 4 cánh gỗ N2 | m2 | 1.798.000 | - nt - |
331 | Cửa sổ chớp 4 cánh gỗ N3 | m2 | 1.141.000 | - nt - |
332 | Cửa sổ kính 1 cánh gỗ N2 | m2 | 1.402.000 | - nt - |
333 | Cửa sổ kính 1 cánh gỗ N3 | m2 | 999.000 | - nt - |
334 | Cửa sổ kính 2 cánh gỗ N2 | m2 | 1.402.000 | - nt - |
335 | Cửa sổ kính 2 cánh gỗ N3 | m2 | 857.000 | - nt - |
336 | Cửa sổ kính 4 cánh gỗ N2 | m2 | 1.402.000 | - nt - |
337 | Cửa sổ kính 4 cánh gỗ N3 | m2 | 857.000 | - nt - |
338 | Cửa sổ kính khung nhôm Đài Loan | m2 | 500.000 | - nt - |
339 | Cửa sổ kính khung nhôm Quảng Bình | m2 | 470.000 | - nt - |
340 | Cửa sổ panô kính 1 cánh gỗ N2 | m2 | 1.798.000 | - nt - |
341 | Cửa sổ panô kính 1 cánh gỗ N3 | m2 | 1.140.000 | - nt - |
342 | Cửa sổ panô kính 2 cánh gỗ N2 | m2 | 1.727.000 | - nt - |
343 | Cửa sổ panô kính 2 cánh gỗ N3 | m2 | 1.067.000 | - nt - |
344 | Cửa sổ panô kính 4 cánh gỗ N2 | m2 | 1.727.000 | - nt - |
345 | Cửa sổ panô kính 4 cánh gỗ N3 | m2 | 1.067.000 | - nt - |
XIII | Sạn các loại | |||
346 | Sạn lựa | m3 | 140.000 | Tại Lương Ninh - Quảng Ninh |
347 | Sạn ngang | m3 | 120.000 | - nt - |
348 | Sạn lựa | m3 | 130.000 | Tại Mỹ Thủy - Lệ Thủy |
349 | Sạn ngang | m3 | 110.000 | - nt - |
350 | Sạn lựa | m3 | 130.000 | Tại Bố Trạch, Quảng Trạch, Tuyên Hóa, Minh Hóa, thị xã Ba Đồn |
351 | Sạn ngang | m3 | 110.000 | - nt - |
XIV | Cái biên hòa, cát nền | Tại Đồng Hới và các huyện, thị xã | ||
352 | Đất biên hòa | m3 | 25.000 | - nt - |
353 | Cát nền | m3 | 25.000 | - nt - |
XV | Bê tông thương phẩm – Công ty TNHH TV&XD Tiến Phát | Tại khu CNTB Đồng Hới | ||
354 | BTTP M200- XM Sông Gianh PCB40, độ sụt 14-17cm, Dmax=20mm | m3 | 996.600 | - nt - |
355 | BTTP M250- XM Sông Gianh PCB40, độ sụt 14-17cm, Dmax=20mm | m3 | 1.062.500 | - nt - |
356 | BTTP M300- XM Sông Gianh PCB40, độ sụt 14-17cm, Dmax=20mm | m3 | 1.131.000 | - nt - |
357 | BTTP M350- XM Sông Gianh PCB40, độ sụt 14-17cm, Dmax=20mm | m3 | 1.210.500 | - nt - |
358 | BTTP M400- XM Sông Gianh PCB40, độ sụt 14-17cm, Dmax=20mm | m3 | 1.234.000 | - nt - |
359 | Vận chuyển bê tông trong phạm vi TP.Đồng Hới (<=4km) | m3 | 80.000 | - nt - |
360 | Vận chuyển bê tông cho 1 km tiếp theo (ngoài phạm vi TP.Đồng Hới) | m3 | 10.000 | - nt - |
361 | Bơm bê tông tự hành | m3 | 120.000 | - nt - |
Nguồn: Sở Xây dựng
More