Chi tiết tin - Sở Tài chính
Giá vật liệu xây dựng tháng 01 năm 2014 trên địa bàn tỉnh
STT | Loại vật liệu | ĐVT | Giá gốc (đồng) | Ghi chú |
I | Xi măng |
|
|
|
1 | Xi măng bao PCB40 Cosevco Sông Gianh | kg | 1.336 | Tại Đồng Hới và TT các huyện |
2 | Xi măng rời PCB40 Cosevco Sông Gianh | kg | 1.218 | - nt - |
3 | Xi măng bao PCB30 Hải Vân | kg | 1.150 | - nt - |
4 | Xi măng bao PCB40 Hải Vân | kg | 1.205 | - nt - |
II | Cát xây dựng |
|
|
|
5 | Cát vàng xây dựng | m3 | 70.000 | Tại Nông trường Việt Trung |
6 | Cát vàng xây dựng | m3 | 80.000 | Tại Long Đại |
7 | Cát vàng xây dựng | m3 | 70.000 | Tại Mỹ Thủy |
8 | Cát vàng xây dựng | m3 | 50.000 | Mỏ Đức Toàn xã Tiến Hóa |
III | Đá xây dựng |
|
|
|
9 | Đá dăm 0,5x1 | m3 | 170.000 | Tại mỏ Lèn Áng - Quảng Ninh |
10 | Đá dăm 1x2 | m3 | 185.000 | - nt - |
11 | Đá dăm 2x4 | m3 | 170.000 | - nt - |
12 | Đá dăm 4x6 | m3 | 160.000 | - nt - |
13 | Đá hộc xanh | m3 | 120.000 | - nt - |
14 | Hỗn hợp dùng để trộn thành cấp phối đá dăm loại 1 | m3 | 150.000 | - nt - |
15 | Hỗn hợp dùng để trộn thành cấp phối đá dăm loại 2 | m3 | 140.000 | - nt - |
16 | Đá dăm 1x2 | m3 | 155.000 | Tại Nhà máy XM Áng Sơn - Vạn Ninh |
17 | Đá dăm 2x4 | m3 | 109.000 | - nt - |
18 | Đá dăm 4x6 | m3 | 109.000 | - nt - |
19 | Đá hộc xanh | m3 | 91.000 | - nt - |
20 | Đá dăm 0,5x1 | m3 | 170.000 | Tại Lèn Sầm – Lệ Thủy |
21 | Đá dăm 1x2 | m3 | 180.000 | - nt - |
22 | Đá dăm 2x4 | m3 | 160.000 | - nt - |
23 | Đá dăm 4x6 | m3 | 150.000 | - nt - |
24 | Đá hộc xanh | m3 | 110.000 | - nt - |
25 | Hỗn hợp dùng để trộn thành cấp phối đá dăm loại 1 | m3 | 150.000 | - nt - |
26 | Hỗn hợp dùng để trộn thành cấp phối đá dăm loại 2 | m3 | 140.000 | - nt - |
27 | Đá dăm 1x2 | m3 | 173.000 | Tại Lèn Bạc - Lệ Thủy |
28 | Đá dăm 2x4 | m3 | 118.000 | - nt - |
29 | Đá dăm 4x6 | m3 | 118.000 | - nt - |
30 | Đá hộc xanh | m3 | 77.000 | - nt - |
31 | Đá dăm 1x2 | m3 | 163.000 | Tại Km7+500 Đường 10 xã Ngân Thủy |
32 | Đá dăm 2x4 | m3 | 118.000 | - nt - |
33 | Đá dăm 4x6 | m3 | 109.000 | - nt - |
34 | Đá hộc xanh | m3 | 82.000 | - nt - |
35 | Đá dăm 1x2 | m3 | 175.000 | Tại mỏ Lèn Con - Quảng Ninh |
36 | Đá dăm 2x4 | m3 | 140.000 | - nt - |
37 | Đá dăm 4x6 | m3 | 125.000 | - nt - |
38 | Đá hộc xanh | m3 | 100.000 | - nt - |
39 | Đá dăm 1x2 | m3 | 170.000 | Tại Khe Ngang - Quảng Ninh |
40 | Đá dăm 2x4 | m3 | 135.000 | - nt - |
41 | Đá dăm 4x6 | m3 | 120.000 | - nt - |
42 | Đá hộc xanh | m3 | 95.000 | - nt - |
43 | Đá dăm 1x2 | m3 | 160.000 | Tại Khe Giữa - xã Ngân Thủy |
44 | Đá dăm 2x4 | m3 | 135.000 | - nt - |
45 | Đá dăm 4x6 | m3 | 125.000 | - nt - |
46 | Đá hộc xanh | m3 | 85.000 | - nt - |
47 | Đá dăm 1x2 | m3 | 160.000 | Tại Phúc Trạch - Bố Trạch |
48 | Đá dăm 2x4 | m3 | 150.000 | - nt - |
49 | Đá dăm 4x6 | m3 | 145.000 | - nt - |
50 | Đá hộc xanh | m3 | 90.000 | - nt - |
51 | Đá Base A (cấp phối đá dăm loại 1) | m3 | 140.000 | - nt - |
52 | Đá Base B (cấp phối đá dăm loại 2) | m3 | 130.000 | - nt - |
53 | Đá dăm 1x2 | m3 | 160.000 | Tại Phú Định - Bố Trạch |
54 | Đá dăm 2x4 | m3 | 150.000 | - nt - |
55 | Đá hộc xanh | m3 | 90.000 | - nt - |
56 | Đá Base A (cấp phối đá dăm loại 1) | m3 | 140.000 | - nt - |
57 | Đá dăm 1x2 | m3 | 182.000 | Tại Tiến Hóa - Tuyên Hóa |
58 | Đá dăm 2x4 | m3 | 173.000 | - nt - |
59 | Đá dăm 4x6 | m3 | 155.000 | - nt - |
60 | Đá hộc xanh TC | m3 | 115.000 | - nt - |