Danh mục is temporarily unavailable.
Công chức is temporarily unavailable.
Vui lòng chọn mẫu hiển thị
Vui lòng chọn mẫu hiển thị

Giá vật liệu xây dựng tháng 09 năm 2014 trên địa bàn

Font size : A- A A+

STT Loại vật liệu ĐVT

Giá gốc (đồng)

Ghi chú
I Xi măng      
1 Xi măng bao PCB30 Cosevco Sông Gianh kg 1.309 Tại Đồng Hới và TT các huyện, thị xã
2 Xi măng rời PCB30 Cosevco Sông Gianh kg 1.191 - nt -
3 Xi măng bao PCB40 Cosevco Sông Gianh kg 1.336 - nt -
4 Xi măng rời PCB40 Cosevco Sông Gianh kg 1.218 - nt -
II Cát xây dựng      
5 Cát vàng xây dựng (xây, trát) m3 80.000 Tại Mỹ Thủy - Lệ Thủy
6 Cát vàng xây dựng (đổ bê tông) m3 90.000 - nt -
7 Cát vàng xây dựng m3 90.000 Tại điểm tập kết Lương Ninh - Quảng Ninh
8 Cát vàng xây dựng m3 70.000 Mỏ Hoàng Gia - xã Tiến Hóa
9 Cát vàng xây dựng m3 55.000 Mỏ Hà Su - xã Hưng Trạch
III Đá xây dựng      
10 Đá dăm 0x0,5 (SXBTNN) m3 175.000 Tại mỏ Lèn Áng - Quảng Ninh
11 Đá dăm 0,5x1 (SXBTNN) m3 175.000 - nt -
12 Đá dăm 1x2 m3 185.000 - nt -
13 Đá dăm 2x4 m3 170.000 - nt -
14 Đá dăm 4x6 m3 160.000 - nt -
15 Đá hộc xanh m3 120.000 - nt -
16 Hỗn hợp dùng để trộn thành cấp phối đá dăm loại 1 m3 155.000 - nt -
17 Hỗn hợp dùng để trộn thành cấp phối đá dăm loại 2 m3 145.000 - nt -
18 Đá dăm 0x0,5 (SXBTNN) m3 175.000 Tại Lèn Sầm – Lệ Thủy
19 Đá dăm 0,5x1 (SXBTNN) m3 175.000 - nt -
20 Đá dăm 1x2 m3 180.000 - nt -
21 Đá dăm 2x4 m3 160.000 - nt -
22 Đá dăm 4x6 m3 150.000 - nt -
23 Đá hộc xanh m3 110.000 - nt -
24 Hỗn hợp dùng để trộn thành cấp phối đá dăm loại 1 m3 155.000 - nt -
25 Hỗn hợp dùng để trộn thành cấp phối đá dăm loại 2 m3 145.000 - nt -
26 Đá dăm 0x0,5 m3 118.000 Tại Lèn Bạc - Lệ Thủy
27 Đá dăm 0x5x1 (đá 5-10mm)(SXBTNN) m3 136.000 - nt -
28 Đá dăm 1x2 (Dmax 1,9 SXBTNN) m3 185.000 - nt -
29 Đá dăm 1x2 (Dmax 2,5 SXBTNN) m3 185.000 - nt -
30 Đá dăm 1x2 m3 182.000 - nt -
31 Đá dăm 2x4 m3 141.000 - nt -
32 Đá dăm 4x6 m3 136.000 - nt -
33 Đá hỗn hợp đường sắt 2,5x5 m3 178.000 - nt -
34 Đá dăm 6x8 m3 109.000 - nt -
35 Đá hộc xanh m3 95.000 - nt -
36 Hỗn hợp dùng để trộn thành cấp phối đá dăm loại 1 m3 127.000 - nt -
37 Hỗn hợp dùng để trộn thành cấp phối đá dăm loại 2 m3 118.000 - nt -
38 Đá dăm 1x2 m3 163.000 Tại Km7+500 Đường 10 xã Ngân Thủy
39 Đá dăm 2x4 m3 118.000 - nt -
40 Đá dăm 4x6 m3 109.000 - nt -
41 Đá hộc xanh m3 82.000 - nt -
42 Đá dăm 1x2 m3 175.000 Tại mỏ Lèn Con - Quảng Ninh
43 Đá dăm 2x4 m3 140.000 - nt -
44 Đá dăm 4x6 m3 125.000 - nt -
45 Đá hộc xanh m3 100.000 - nt -
46 Đá dăm 1x2 m3 170.000 Tại Khe Ngang - Quảng Ninh
47 Đá dăm 2x4 m3 135.000 - nt -
48 Đá dăm 4x6 m3 120.000 - nt -
49 Đá hộc xanh m3 95.000 - nt -
50 Đá dăm 1x2 m3 160.000 Tại Khe Giữa - xã Ngân Thủy
51 Đá dăm 2x4 m3 135.000 - nt -
52 Đá dăm 4x6 m3 125.000 - nt -
53 Đá hộc xanh m3 85.000 - nt -
54 Đá dăm 1x2 m3 160.000 Tại Phúc Trạch - Bố Trạch
55 Đá dăm 2x4 m3 150.000 - nt -
56 Đá dăm 4x6 m3 145.000 - nt -
57 Đá hộc xanh m3 90.000 - nt -
58 Đá Base A (cấp phối đá dăm loại 1) m3 140.000 - nt -
59 Đá Base B (cấp phối đá dăm loại 2) m3 130.000 - nt -
60 Đá dăm 1x2 m3 160.000 Tại Phú Định - Bố Trạch
61 Đá dăm 2x4 m3 150.000 - nt -
62 Đá hộc xanh m3 90.000 - nt -
63 Đá Base A (cấp phối đá dăm loại 1) m3 140.000 - nt -
64 Đá 0x0,5 (đá 0-5mm SXBTNN) m3 170.000 Tại Tiến Hóa - Tuyên Hóa
65 Đá 0,5x1 (đá 5-10mm SXBTNN) m3 170.000 - nt -
66 Đá dăm 1x2 m3 190.000 - nt -
67 Đá dăm 2x4 m3 180.000 - nt -
68 Đá dăm 4x6 m3 160.000 - nt -
69 Đá hộc xanh TC m3 120.000 - nt -
70 Hỗn hợp dùng để trộn thành cấp phối đá dăm loại 1 m3 164.000 - nt -
71 Hỗn hợp dùng để trộn thành cấp phối đá dăm loại 2 m3 152.000 - nt -
72 Đá dăm 0.5x1 m3 145.000 Tại mỏ Lèn Cụt Tai xã Quảng Tiên - Q.Trạch
73 Đá dăm 1x2 m3 190.000 - nt -
74 Đá dăm 2x4 m3 180.000 - nt -
75 Đá dăm 4x6 m3 160.000 - nt -
76 Đá hộc xanh TC m3 120.000 - nt -
77 Hỗn hợp dùng để trộn thành cấp phối đá dăm loại 1 m3 160.000 - nt -
78 Hỗn hợp dùng để trộn thành cấp phối đá dăm loại 2 m3 150.000 - nt -
79 Đá dăm 1x2 m3 160.000 Tại Thuận Hóa - Tuyên Hóa
80 Đá dăm 2x4 m3 140.000 - nt -
81 Đá dăm 4x6 m3 130.000 - nt -
82 Đá hộc xanh TC m3 85.000 - nt -
83 Đá dăm 1x2 m3 163.000 Tại Hương Hóa - Tuyên Hóa
84 Đá dăm 2x4 m3 127.000 - nt -
85 Đá dăm 4x6 m3 120.000 - nt -
86 Đá hộc xanh TC m3 82.000 - nt -
87 Đá dăm 1x2 m3 150.000 Tại Đồng Hóa - Tuyên Hóa
88 Đá dăm 2x4 m3 142.000 - nt -
89 Đá dăm 4x6 m3 131.000 - nt -
90 Đá hộc xanh TC m3 90.000 - nt -
91 Đá dăm 0.5x1 m3 135.000 Tại Hóa Tiến - Minh Hóa
92 Đá dăm 1x2 m3 190.000 - nt -
93 Đá dăm 2x4 m3 170.000 - nt -
94 Đá dăm 4x6 m3 135.000 - nt -
95 Đá hộc xanh TC m3 130.000 - nt -
96 Đá Base A (cấp phối đá dăm loại 1) m3 120.000 - nt -
97 Đá Base B (cấp phối đá dăm loại 2) m3 100.000 - nt -
98 Đá dăm 1x2 m3 190.000 Tại Yên Hóa - Minh Hóa
99 Đá hộc xanh m3 130.000 - nt -
IV Gạch xây dựng      
100 Gạch tuynel 2 lỗ (6,5x10,5x22) loại A viên 1.045,45 Tại Công ty 1-5
101 Gạch tuynel 4 lỗ (10,5x10,5x22) loại A viên 1.500,00 - nt -
102 Gạch tuynel 6 lỗ (10,5x15x22) loại A viên 2.272,73 - nt -
103 Gạch tuynel 6 lỗ ½ (10,5x15x22) loại A viên 1.454,55 - nt -
104 Gạch đặc tuynel loại A viên 1.909,09 - nt -
105 Gạch tuynel 6 lỗ (10,5x15x22) loại A2 viên 1.909,09 - nt -
106 Gạch tuynel 6 lỗ ½ (10,5x15x22) loại B viên 1.090,91 - nt -
107 Gạch đặc tuynel loại A loại B viên 1.636,36 - nt -
108 Gạch tuynel 2 lỗ (6,5x10,5x22) viên 1.045,45 Tại Cầu 4 - Đồng Hới
109 Gạch tuynel 4 lỗ (10,5x10,5x22) viên 1.500,00 - nt -
110 Gạch tuynel 6 lỗ (10,5x15x22) viên 2.272,73 - nt -
111 Gạch đặc tuynel loại A viên 1.909,09 - nt -
112 Gạch tuynel 2 lỗ A1 (6,5x10x22) viên 909 Tại Phú Thủy - Lệ Thủy
113 Gạch tuynel 6 lỗ A1 (10,5x15x21) viên 2.000 - nt -
114 Gạch tuynel 6 lỗ 1/2 A1 (10,5x15x22) viên 1.272 - nt -
115 Gạch đặc tuynel loại A viên 1.727 - nt -
116 Gạch tuynel 2 lỗ (6,5x10,5x22) viên 909 Tại Thọ Lộc - Bố Trạch
117 Gạch tuynel 4 lỗ (10,5x10,5x22) viên 1.455 - nt -
118 Gạch tuynel 6 lỗ (10,5x15x22) viên 1.909 - nt -
119 Gạch tuynel 6 lỗ 1/2 (10,5x15x22) viên 1.363,6 - nt -
120 Gạch đặc tuynel loại A viên 1.455 - nt -
121 Gạch tuynel 2 lỗ (6,5x10,5x22) viên 909 Tại Quảng Xuân - Quảng Trạch
122 Gạch tuynel 4 lỗ (10,5x10,5,22) viên 1.409 - nt -
123 Gạch tuynel 6 lỗ (10,5x15x22) viên 2.000 - nt -
124 Gạch tuynel 6 lỗ 1/2 (10,5x15x22) viên 1.273 - nt -
125 Gạch đặc tuynel loại A viên 1.409 - nt -
126 Gạch tuynel 2 lỗ (6,5x10,5x22) viên 1.000 Tại Lê Hóa - Tuyên Hóa
127 Gạch tuynel 4 lỗ (10,5x10,5x22) viên 1.640 - nt -
128 Gạch tuynel 6 lỗ (10,5x15x22) viên 2.140 - nt -
129 Gạch tuynel 6 lỗ 1/2 (10,5x15x22) viên 1.640 - nt -
130 Gạch đặc tuynel loại A viên 1.640 - nt -
131 Gạch 6 lỗ không nung (95x130x200) viên 2.200 Tại Đồng Hới và TT các huyện, thị xã
132 Gạch lát Terrazzo không nung (300x300) m2 85.000 - nt -
133 Gạch lát Terrazzo không nung (400x400) m2 88.000 - nt -
134 Gạch đặc không nung (60x105x220) viên 1.182 Tại Quảng Xuân, Quảng Trạch
135 Gạch 2 vách 3 lỗ không nung (190x150x300) m2 5.182 - nt -
136 Gạch 2 vách 3 lỗ ỗ không nung (190x200x400) m2 7.727 - nt -
137 Gạch 3 vách 4 lỗ không nung (190x200x400) m2 8.182 - nt -
138 Gạch lát vỉa hè, sân vườn mà đỏ, xanh không nung (50x300x300) m2 77.273 - nt -
V Gạch, ốp lát      
V.1 Gạch men Cosevco     Tại Đồng Hới và TT các huyện, thị xã
139 Loại A1 KT 40x40cm nhóm I: T478, T464, T470, D481, D491, D01, D11, D12, D21, D24, D25, D28 m2 68.000 - nt -
140 Loại A KT 40x40cm nhóm I: T478, T464, T470, D481, D491, D01, D11, D12, D21, D24, D25, D28 m2 65.000 - nt -
141 Loại B KT 40x40cm nhóm I: T478, T464, T470, D481, D491, D01, D11, D12, D21, D24, D25, D28 m2 61.000 - nt -
142 Loại A1 KT 40x40cm nhóm II: T490, T472, D18, D19, D20, D22, D23, D26, D27, D32, D09 m2 70.000 - nt -
143 Loại A KT 40x40 cm nhóm II: T490, T472, D18, D19, D20, D22, D23, D26, D27, D32, D09 m2 67.000 - nt -
144 Loại B KT 40x40cm nhóm II: T490, T472, D18, D19, D20, D22, D23, D26, D27, D32, D09 m2 61.000 - nt -
145 Loại A1 KT 40x40cm nhóm III: D29, D30, D31 m2 72.000 - nt -
146 Loại A KT 40x40cm nhóm III: D29, D30, D31 m2 69.000 - nt -
147 Loại B KT 40x40cm nhóm III: D29, D30, D31 m2 61.000 - nt -
148 Loại A1 màu đỏ boóc đô KT 40x40cm: D08 m2 92.000 - nt -
149 Loại A màu đỏ boóc đô KT 40x40cm: D08 m2 89.000 - nt -
150 Loại B màu đỏ boóc đô KT 40x40cm: D08 m2 85.000 - nt -
151 Gạch lát sân vườn loại A1: S01, S02, S04, S06, S07, S08, S09 m2 82.000 - nt -
152 Gạch lát sân vườn loại A: S01, S02, S04, S06, S07, S08, S09 m2 79.000 - nt -
153 Gạch lát sân vườn loại B: S01, S02, S04, S06, S07, S08, S09 m2 75.000 - nt -
154 Gạch lát sân vườn loại A1: S05 m2 62.000 - nt -
155 Gạch lát sân vườn loại A: S05 m2 59.000 - nt -
156 Loại A1 KT 50x50cm nhóm màu thường: D517, D518, D519, D520, D521, D522, D523 m2 84.000 - nt -
157 Loại A KT 50x50cm nhóm màu thường: D517, D518, D519, D520, D521, D522, D523 m2 78.000 - nt -
158 Loại B KT 50x50cm nhóm màu thường: D517, D518, D519, D520, D521, D522, D523 m2 65.000 - nt -
159 Loại A1 KT 50x50cm nhóm vân gỗ: D524, D525, D526 m2 87.000 - nt -
160 Loại A KT 50x50cm nhóm vân gỗ: D524, D525, D526 m2 81.000 - nt -
161 Loại B KT 50x50cm nhóm vân gỗ: D524, D525, D526 m2 65.000 - nt -
V.2 Gạch lát Viglacera     Tại Đồng Hới và TT các huyện, thị xã
162 Gạch lát Ceramic Viglacera 500x500 (Loại G501 …G508;H502; M503 … M506; M509 … M512; V504 … V507; V514 … V522) m2 114.500 - nt -
163 Gạch lát Ceramic Viglacera 500x500 (Loại V523, V525 …V528; M507) m2 120.000 - nt -
164 Gạch lát Ceramic Viglacera 400x400 (Loại G402, 403,407; H401,402,404,406,416; M405, 406,414…417; V401…406;V408,409) m2 90.000 - nt -
165 Gạch lát Ceramic Viglacera 400x400 (Loại M423, 424) m2 93.600 - nt -
166 Gạch lát Ceramic Viglacera 400x400 (Loại Teracotta: D401,402,403) m2 120.000 - nt -
167 Gạch lát Granit Viglacera muối tiêu 600x600 bóng (B01,B02) m2 154.500 - nt -
168 Gạch lát Granit Viglacera muối tiêu 600x600 bóng (B14,B32) m2 222.000 - nt -
169 Gạch lát Granit Viglacera muối tiêu phủ men 600x600 (M01, 02,15,42,45) m2 180.000 - nt -
170 Gạch lát Granit Viglacera muối tiêu phủ men 500x500 (M01, 02,12,15,42) m2 173.000 - nt -
171 Gạch lát Granit Viglacera muối tiêu phủ men 400x400 (M01, 02,12) m2 135.000 - nt -
172 Gạch lát Granit Viglacera muối tiêu phủ men 400x400 (M15,42,45) m2 144.000 - nt -
173 Gạch men chống trơn Viglacera Thăng Long 25x25 (PM07, 33,34,46,52;QN2502, 2504;N2503,2506) A1 m2 86.000 - nt -
174 Gạch men chống trơn Viglacera Thăng Long 25x25 (PM07, 33,34,46,52;QN2502, 2504;N2503,2506) A2 m2 80.000 - nt -
175 Gạch men chống trơn Viglacera Thăng Long 25x25 (EN2501 … EN2504) A1 m2 81.000 - nt -
176 Gạch men chống trơn Viglacera Thăng Long 25x25 (EN2501 … EN2504) A2 m2 73.000 - nt -
177 Gạch men chống trơn Viglacera Thăng Long 30x30 m2 101.000 - nt -
V.3 Gạch Hạ Long     Tại Đồng Hới, TT các huyện, thị xã
178 Gạch lát nền Hạ Long 500x500 màu đỏ loại A1 m2 150.000 - nt -
179 Gạch lát nền Hạ Long 500x500 màu đỏ loại A2 m2 139.000 - nt -
180 Gạch lát nền Hạ Long 500x500 màu kem vàng, kem trắng A1 m2 162.000 - nt -
181 Gạch lát nền Hạ Long 500x500 màu kem vàng, kem trắng A2 m2 147.000 - nt -
182 Gạch lát nền Hạ Long 500x500 màu đỏ đậm loại A1 m2 171.000 - nt -
183 Gạch lát nền Hạ Long 500x500 màu đỏ đậm loại A2 m2 157.000 - nt -
184 Gạch lát nền Hạ Long 400x400 màu đỏ loại A1 m2 137.000 - nt -
185 Gạch lát nền Hạ Long 400x400 màu đỏ loại A2 m2 121.700 - nt -
186 Gạch lát nền Hạ Long 400x400 màu kem vàng, kem trắng, xám, cà phê A1 m2 147.000 - nt -
187 Gạch lát nền Hạ Long 400x400 màu kem vàng, kem trắng, xám, cà phê A2 m2 132.000 - nt -
188 Gạch lát nền Hạ Long 400x400 màu đỏ đậm A1 m2 156.000 - nt -
189 Gạch lát nền Hạ Long 400x400 màu đỏ đậm A2 m2 141.000 - nt -
190 Gạch lát nền Hạ Long 300x300 màu đỏ A1 m2 107.000 - nt -
191 Gạch lát nền Hạ Long 300x300 màu đỏ A2 m2 94.000 - nt -
192 Gạch lát nền Hạ Long 300x300 màu kem vàng, kem trắng, xám, cà phê A1 m2 118.000 - nt -
193 Gạch lát nền Hạ Long 300x300 màu kem vàng, kem trắng, xám, cà phê A2 m2 102.000 - nt -
194 Gạch lát nền Hạ Long 300x300 màu đỏ đậm A1 m2 126.500 - nt -
195 Gạch lát nền Hạ Long 300x300 màu đỏ đậm A2 m2 112.000 - nt -
196 Gạch lát nền Hạ Long 200x200, 200x250, 250x250 màu đỏ A1 m2 105.000 - nt -
197 Gạch lát nền Hạ Long 200x200, 200x250, 250x250 màu đỏ A2 m2 89.000 - nt -
198 Gạch lát nền Hạ Long 200x200, 200x250, 250x250 màu kem vàng, kem trắng A1 m2 114.000 - nt -
199 Gạch lát nền Hạ Long 200x200, 200x250, 250x250 màu kem vàng, kem trắng A2 m2 99.000 - nt -
200 Gạch lát nền Hạ Long 200x200, 200x250, 250x250 màu đỏ đậm A1 m2 124.000 - nt -
201 Gạch lát nền Hạ Long 200x200, 200x250, 250x250 màu đỏ đậm A2 m2 109.000 - nt -
202 Gạch ốp tường Hạ Long 60x240 màu đỏ, kem vàng, kem trắng A1 m2 97.700 - nt -
203 Gạch ốp tường Hạ Long 60x240 màu đỏ, kem vàng, kem trắng A2 m2 83.400 - nt -
204 Gạch ốp tường Hạ Long 60x240 màu đỏ đậm A1 m2 107.500 - nt -
205 Gạch ốp tường Hạ Long 60x240 màu đỏ đậm A2 m2 93.000 - nt -
206 Gạch ốp tường Hạ Long 60x240 màu cà phê A1 m2 114.000 - nt -
207 Gạch ốp tường Hạ Long 60x240 màu cà phê A2 m2 99.000 - nt -
208 Gạch ốp chân tường Hạ Long 300x100 đỏ, kem vàng, kem trắng A1 viên 19.500 - nt -
209 Gạch ốp chân tường Hạ Long 300x100 đỏ, kem vàng, kem trắng A2 viên 18.400 - nt -
210 Gạch ốp chân tường Hạ Long 300x100 đỏ đậm A1 viên 22.000 - nt -
211 Gạch ốp chân tường Hạ Long 300x100 đỏ đậm A2 viên 20.000 - nt -
212 Gạch ốp chân tường Hạ Long 400x100 đỏ, kem vàng, kem trắng A1 viên 21.000 - nt -
213 Gạch ốp chân tường Hạ Long 400x100 đỏ, kem vàng, kem trắng A2 viên 20.000 - nt -
214 Gạch ốp chân tường 400x100 đỏ đậm A1 viên 24.000 - nt -
215 Gạch ốp chân tường 400x100 đỏ đậm A2 viên 22.000 - nt -
216 Gạch ốp chân tường Hạ Long 500x100 đỏ, kem vàng, kem trắng A1 viên 24.000 - nt -
217 Gạch ốp chân tường Hạ Long 500x100 đỏ, kem vàng, kem trắng A2 viên 21.000 - nt -
218 Gạch ốp chân tường 500x100 đỏ đậm A1 viên 26.000 - nt -
219 Gạch ốp chân tường 500x100 đỏ đậm A2 viên 23.500 - nt -
V.4 Gạch lát Granit Thạch Bàn - TBC (Loại A1)     Tại Đồng Hới và TT các huyện, thị xã
220 Gạch 400x400 bóng mờ (MMT40- 001) màu trắng ngà m2 140.900 - nt -
221 Gạch 400x400 bóng mờ (MMT40- 028) màu muối tiêu m2 140.900 - nt -
222 Gạch 400x400 bóng mờ (MMT40- 014) màu lông chuột m2 159.100 - nt -
223 Gạch 400x400 bóng mờ (MMT40- 010) màu đen chấm trắng m2 190.900 - nt -
224 Gạch 400x400 bóng kính (BMT40-001) màu trắng ngà m2 196.400 - nt -
225 Gạch 400x400 bóng kính (BMT40- 028) màu muối tiêu m2 196.400 - nt -
226 Gạch 400x400 bóng kính (BMT40- 014) màu lông chuột m2 212.700 - nt -
227 Gạch 400x400 bóng kính (BMT40- 010) màu đen chấm trắng m2 249.100 - nt -
228 Gạch 400x400 Granit mặt sần chống trơn trợt (MSK40-028) màu muối tiêu m2 148.200 - nt -
229 Gạch 500x500 bóng mờ (MMT50- 001) mà trắng ngà m2 153.600 - nt -
230 Gạch 500x500 bóng mờ (MMT50-028) màu muối tiêu m2 153.600 - nt -
231 Gạch 500x500 bóng mờ (MMT50- 014) màu lông chuột m2 170.000 - nt -
232 Gạch 500x500 bóng mờ (MMT50- 010) màu đen chấm trắng m2 199.100 - nt -
233 Gạch 600x600 bóng mờ (MMT60- 001) màu trắng ngà m2 180.900 - nt -
234 Gạch 600x600 bóng mờ (MMT60-028) màu muối tiêu m2 180.900 - nt -
235 Gạch 600x600 bóng mờ (MMT60- 014) màu lông chuột m2 199.100 - nt -
236 Gạch 600x600 bóng mờ (MMT60- 010) màu đen chấm trắng m2 225.500 - nt -
237 Gạch 600x600 bóng kính (BMT60- 001) màu trắng ngà m2 236.400 - nt -
238 Gạch 600x600 bóng kính (BMT60-028) màu muối tiêu m2 236.400 - nt -
239 Gạch 600x600 bóng kính (BMT60-014) màu lông chuột m2 268.200 - nt -
240 Gạch 600x600 bóng kính (BMT60- 010) màu đen chấm trắng m2 292.700 - nt -
241 Gạch 600x600 vân mây hạt mịn, sản phẩm công nghệ Nano siêu bóng, chống bám bẩn (BDN: 604; 605; 606; 608; 609; 618) m2 289.100 - nt -
242 Gạch 600x600 vân mây hạt pha lê, sản phẩm công nghệ Nanova - Siêu bóng, chống bám bẩn (BDN: 612, 616, 621, 625, 626; 629) m2 311.800 - nt -
243 Gạch 800x800 vân mây hạt mịn, sản phẩm công nghệ Nano - Siêu bóng, chống bám bẩn (BDN: 801; 805) m2 377.300 - nt -
244 Giá bán sản phẩm Gạch Granit Thạch Bàn loại A2: Mờ A2=90% loại A1, Bóng A2=85% loại A1 m2   - nt -
VI Nhựa đường      
245 Nhựa đường Petrolimex 60/70 đặc nóng kg 16.300 Tại Cửa Lò - Nghệ An
246 Nhựa đường Petrolimex 60/70 phuy kg 17.600 - nt -
247 Nhựa đường Petrolimex 60/70 đặc nóng kg 16.300 Tại Thọ Quang - Đà Nẵng
248 Nhựa đường Petrolimex 60/70 phuy kg 17.600 - nt -
249 Nhựa đường Shell, SRC  60/70 Singapore kg 16.700 Tại Đà Nẵng
VII Vật liệu bao che      
250 Ngói máy 22v/m(loại A) viên 3.272 Tại Cầu 4
251 Ngói úp nóc viên 9.090 - nt -
252 Ngói máy Hạ Long 22v/m2 loại A1 viên 10.500 Tại Đồng Hới và TT các huyện, thị xã
253 Ngói máy Hạ Long 22v/m2 loại A2 viên 9.000 - nt -
254 Ngói úp nóc Hạ Long A1 viên 20.500 - nt -
255 Ngói úp nóc Hạ Long A2 viên 18.000 - nt -
256 Ngói máy Đồng Nai 22v/m2 viên 7.000 - nt -
257 Ngói úp nóc Đồng Nai viên 19.000 - nt -
258 Tôn màu ngói Danitol dày 0,37 mm m2 81.000 - nt -
259 Tôn màu ngói Danitol dày 0,42 mm m2 91.000 - nt -
260 Tôn sóng màu Danitol dày 0,37 mm m2 79.000 - nt -
261 Tôn sóng màu Danitol dày 0,42 mm m2 88.000 - nt -
VIII Thép xây dựng     Tại Đồng Hới và TT các huyện, thị xã
262 Thép dập hộp, U xà gồ (mạ kẽm) kg 17.000 - nt -
263 Thép hình cạnh ³ 50 mm kg 13.200 - nt -
264 Thép hình cạnh < 50 mm kg 13.500 - nt -
265 Thép tấm dày ≤ 6 mm kg 13.500 - nt -
266 Thép tròn CT3 fi 6,8 (Việt – Hàn) kg 14.200 - nt -
267 Thép tròn CT5 fi ≤ 18 (Việt – Hàn) kg 13.700 - nt -
268 Thép tròn CT5 fi > 18 (Việt – Hàn) kg 13.400 - nt -
IX Gỗ xây dựng các loại     Tại Đồng Hới và TT các huyện, thị xã
269 Gỗ chống m3 2.950.000 - nt -
270 Gỗ Dỗi xẻ hộp m3 12.000.000 - nt -
271 Gỗ Dỗi xẻ ván m3 15.000.000 - nt -
272 Gỗ đà nẹp m3 3.350.000 - nt -
273 Gỗ Gõ xẻ hộp m3 19.000.000 - nt -
274 Gỗ Gõ xẻ ván m3 25.000.000 - nt -
275 Gỗ Huyệng xẻ hộp m3 9.500.000 - nt -
276 Gỗ Huyệng xẻ ván m3 12.000.000 - nt -
277 Gỗ Lim xẻ hộp m3 23.500.000 - nt -
278 Gỗ Lim xẻ ván m3 31.000.000 - nt -
279 Gỗ N3 xẻ hộp m3 7.700.000 - nt -
280 Gỗ N3 xẻ ván m3 10.000.000 - nt -
281 Gỗ N4 xẻ hộp m3 4.700.000 - nt -
282 Gỗ N4 xẻ ván m3 5.900.000 - nt -
283 Gỗ N5 xẻ hộp m3 4.500.000 - nt -
284 Gỗ N5 xẻ ván m3 5.700.000 - nt -
285 Gỗ N6-7-8 xẻ hộp m3 3.300.000 - nt -
286 Gỗ N6-7-8 xẻ ván m3 3.900.000 - nt -
287 Gỗ ván (Cốp pha) m3 3.900.000 - nt -
288 Gỗ ván cầu công tác m3 3.300.000 - nt -
X Nhiên liệu     Tại Đồng Hới và TT các huyện, thị xã
289 Điện kwh 1.508,85 - nt -
290 Xăng A92 (được áp dụng kể từ ngày 01/9/2014 đến hết ngày 09/9/2014) lít 22.009 - nt -
291 Xăng A92 (được áp dụng kể từ ngày 10/9/2014) lít 21.982 -nt-
292 Xăng A95 (được áp dụng kể từ ngày 01/9/2014 đến hết ngày 09/9/2014) lít 22.546 - nt -
293 Xăng A95 (được áp dụng kể từ ngày 10/9/2014) lít 22.536 - nt -
294 Dầu Diezel 0,05%S (được áp dụng kể từ ngày 01/9/2014 đến hết ngày 09/9/2014) lít 20.191 -nt-
295 Dầu Diezel 0,05%S (được áp dụng kể từ ngày 10/9/2014 đến hết ngày 19/9/2014) lít 20.045 -nt-
296 Dầu Diezel 0,05%S (được áp dụng kể từ ngày 20/9/2014) lít 19.800 - nt -
XI Kính xây dựng     Tại Đồng Hới và TT các huyện, thị xã
297 Kính màu dày 4mm m2 130.000 - nt -
298 Kính trắng dày 4mm m2 105.000 - nt -
299 Kính màu dày 5mm m2 145.000 - nt -
300 Kính trắng dày 5mm m2 125.000 - nt -
XII Cửa gỗ các loại     Tại Đồng Hới và TT các huyện, thị xã
301 Cửa đi chớp 1 cánh gỗ N2 m2 2.405.000 - nt -
302 Cửa đi chớp 1 cánh gỗ N3 m2 1.659.000 - nt -
303 Cửa đi chớp 2 cánh gỗ N2 m2 2.334.000 - nt -
304 Cửa đi chớp 2 cánh gỗ N3 m2 1.576.000 - nt -
305 Cửa đi kính khung nhôm Đài Loan m2 570.000 - nt -
306 Cửa đi kính khung nhôm Quảng Bình m2 540.000 - nt -
307 Cửa đi panô 1 cánh gỗ N2 m2 2.251.000 - nt -
308 Cửa đi panô 1 cánh gỗ N3 m2 1.576.000 - nt -
309 Cửa đi panô 2 cánh gỗ N2 m2 2.179.000 - nt -
310 Cửa đi panô 2 cánh gỗ N3 m2 1.478.000 - nt -
311 Cửa đi panô kính 1 cánh gỗ N2 m2 1.818.000 - nt -
312 Cửa đi panô kính 1 cánh gỗ N3 m2 1.313.000 - nt -
313 Cửa đi panô kính 2 cánh gỗ N2 m2 1.748.000 - nt -
314 Cửa đi panô kính 2 cánh gỗ N3 m2 1.232.000 - nt -
315 Cửa sắt cổng loại 1 m2 600.000 - nt -
316 Cửa sắt cổng loại 2 m2 470.000 - nt -
317 Cửa sắt xếp bọc tôn loại 1 m2 410.000 - nt -
318 Cửa sắt xếp bọc tôn loại 2 m2 380.000 - nt -
319 Cửa sổ chớp 1 cánh gỗ N2 m2 1.869.000 - nt -
320 Cửa sổ chớp 1 cánh gỗ N3 m2 1.395.000 - nt -
321 Cửa sổ chớp 2 cánh gỗ N2 m2 1.798.000 - nt -
322 Cửa sổ chớp 2 cánh gỗ N3 m2 1.312.000 - nt -
323 Cửa sổ chớp 4 cánh gỗ N2 m2 1.798.000 - nt -
324 Cửa sổ chớp 4 cánh gỗ N3 m2 1.312.000 - nt -
325 Cửa sổ kính 1 cánh gỗ N2 m2 1.402.000 - nt -
326 Cửa sổ kính 1 cánh gỗ N3 m2 1.149.000 - nt -
327 Cửa sổ kính 2 cánh gỗ N2 m2 1.402.000 - nt -
328 Cửa sổ kính 2 cánh gỗ N3 m2 986.000 - nt -
329 Cửa sổ kính 4 cánh gỗ N2 m2 1.402.000 - nt -
330 Cửa sổ kính 4 cánh gỗ N3 m2 986.000 - nt -
331 Cửa sổ kính khung nhôm Đài Loan m2 500.000 - nt -
332 Cửa sổ kính khung nhôm Quảng Bình m2 470.000 - nt -
333 Cửa sổ panô kính 1 cánh gỗ N2 m2 1.798.000 - nt -
334 Cửa sổ panô kính 1 cánh gỗ N3 m2 1.311.000 - nt -
335 Cửa sổ panô kính 2 cánh gỗ N2 m2 1.727.000 - nt -
336 Cửa sổ panô kính 2 cánh gỗ N3 m2 1.227.000 - nt -
337 Cửa sổ panô kính 4 cánh gỗ N2 m2 1.727.000 - nt -
338 Cửa sổ panô kính 4 cánh gỗ N3 m2 1.227.000 - nt -
XIII Sạn các loại      
339 Sạn lựa m3 140.000 Tại Lương Ninh - Quảng Ninh
340 Sạn ngang m3 120.000 - nt -
341 Sạn lựa m3 130.000 Tại Mỹ Thủy - Lệ Thủy
342 Sạn ngang m3 110.000 - nt -
343 Sạn lựa m3 130.000 Tại Bố Trạch, Quảng Trạch, Tuyên Hóa, Minh Hóa, thị xã Ba Đồn
344 Sạn ngang m3 110.000 - nt -
XIV Cái biên hòa, cát nền     Tại Đồng Hới và các huyện, thị xã
345 Đất biên hòa m3 25.000 - nt -
346 Cát nền m3 25.000 - nt -
XV Bê tông thương phẩm – Công ty TNHH TV&XD Tiến Phát     Tại khu CNTB Đồng Hới
347 BTTP M200- XM Sông Gianh PCB40, độ sụt 14-17cm, Dmax=20mm m3 996.600 - nt -
348 BTTP M250- XM Sông Gianh PCB40, độ sụt 14-17cm, Dmax=20mm m3 1.062.500 - nt -
349 BTTP M300- XM Sông Gianh PCB40, độ sụt 14-17cm, Dmax=20mm m3 1.131.000 - nt -
350 BTTP M350- XM Sông Gianh PCB40, độ sụt 14-17cm, Dmax=20mm m3 1.210.500 - nt -
351 BTTP M400- XM Sông Gianh PCB40, độ sụt 14-17cm, Dmax=20mm m3 1.234.000 - nt -
352 Vận chuyển bê tông trong phạm vi TP.Đồng Hới (<=4km) m3 80.000 - nt -
353 Vận chuyển bê tông cho 1 km tiếp theo (ngoài phạm vi TP.Đồng Hới) m3 10.000 - nt -
354 Bơm bê tông tự hành m3 120.000 - nt -

Nguồn: Sở Xây dựng

More

 

Thống kê truy cập

Số lượng và lượt người truy cập

  • Online 17

  • Hôm nay 809

  • Tổng 2.398.085